Kiến thức tài chính đề cập đến sự hiểu biết và nhận thức về các khái niệm, nguyên tắc và thực tiễn tài chính khác nhau cho phép các cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về quản lý tiền, đầu tư và lập kế hoạch tài chính. Đó là một kỹ năng thiết yếu trao quyền cho mọi người điều hướng sự phức tạp của tài chính cá nhân và kinh doanh một cách hiệu quả, đạt được các mục tiêu tài chính và xây dựng an ninh tài chính dài hạn.
Kiến thức tài chính bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm lập ngân sách, tiết kiệm, đầu tư, quản lý tín dụng, thuế, bảo hiểm, lập kế hoạch hưu trí và hiểu thị trường tài chính. Với kiến thức này, các cá nhân có thể đưa ra quyết định tài chính hợp lý, tránh bẫy nợ và hướng tới sự độc lập tài chính.
Đối với các cá nhân, kiến thức tài chính liên quan đến việc tạo ra và gắn bó với ngân sách, quản lý các khoản nợ một cách có trách nhiệm, đưa ra quyết định đầu tư và lập kế hoạch cho các sự kiện lớn trong cuộc sống như mua nhà, tài trợ giáo dục hoặc chuẩn bị nghỉ hưu.
Đối với các doanh nghiệp, kiến thức tài chính liên quan đến việc hiểu báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền, lập ngân sách cho các hoạt động, đầu tư chiến lược và tiếp cận vốn cho tăng trưởng.
Trong bài viết này
- Phần 1: Tạo một bài kiểm tra tài chính trong vài phút bằng cách sử dụng AI với OnlineExamMaker
 - Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi về Kiến thức tài chính Câu hỏi & Câu trả lời
 - Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
 

Phần 1: Tạo một bài kiểm tra tài chính trong vài phút bằng cách sử dụng AI với OnlineExamMaker
Bạn đang tìm kiếm một đánh giá trực tuyến để kiểm tra kiến thức tài chính của người học của bạn? OnlineExamMaker sử dụng trí thông minh nhân tạo để giúp các nhà tổ chức đố để tạo, quản lý và phân tích các bài kiểm tra hoặc kiểm tra tự động. Ngoài các tính năng của AI, các tính năng bảo mật nâng cao trực tuyếnExmaker như trình duyệt khóa toàn màn hình, giám sát webcam trực tuyến và nhận dạng ID Face.
 Các tính năng được đề xuất cho bạn: 
● Bao gồm trình duyệt kiểm tra an toàn (chế độ khóa), ghi web và ghi màn hình, giám sát trực tiếp và giám sát trò chuyện để ngăn chặn gian lận.
● Tăng cường đánh giá với trải nghiệm tương tác bằng cách nhúng video, âm thanh, hình ảnh vào các câu đố và phản hồi đa phương tiện.
● Khi bài kiểm tra kết thúc, điểm thi, báo cáo câu hỏi, xếp hạng và dữ liệu phân tích khác có thể được xuất sang thiết bị của bạn ở định dạng tệp Excel.
● Cung cấp phân tích câu hỏi để đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của câu hỏi, giúp người hướng dẫn tối ưu hóa kế hoạch đào tạo của họ.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi về Kiến thức tài chính Câu hỏi & Câu trả lời
or
1. Câu hỏi: Lãi suất kép là gì?
A. Lãi chỉ được tính trên số tiền gốc.
B. Lãi được tính trên số tiền gốc và lãi đã kiếm được trước đó.
C. Lãi chỉ được tính một lần duy nhất.
D. Lãi không liên quan đến thời gian.
Đáp án: B
Giải thích: Lãi suất kép cho phép lãi được cộng dồn vào vốn gốc, giúp số tiền tăng trưởng nhanh hơn theo thời gian, đây là nguyên tắc cơ bản trong đầu tư tài chính.
2. Câu hỏi: Sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư là gì?
A. Tiết kiệm mang lại lợi nhuận cao hơn.
B. Đầu tư không có rủi ro, trong khi tiết kiệm có rủi ro.
C. Tiết kiệm tập trung vào bảo vệ vốn, còn đầu tư nhằm tăng trưởng vốn.
D. Cả hai đều giống nhau hoàn toàn.
Đáp án: C
Giải thích: Tiết kiệm chủ yếu nhắm đến việc giữ an toàn cho tiền bạc với lợi nhuận thấp, trong khi đầu tư liên quan đến rủi ro để đạt lợi nhuận cao hơn.
3. Câu hỏi: Cổ phiếu đại diện cho điều gì?
A. Một khoản vay từ công ty.
B. Sở hữu một phần của công ty.
C. Tiền gửi ngân hàng.
D. Một loại tiền tệ.
Đáp án: B
Giải thích: Cổ phiếu cho phép người sở hữu trở thành cổ đông của công ty, hưởng lợi từ lợi nhuận và cổ tức nếu công ty hoạt động tốt.
4. Câu hỏi: Trái phiếu là gì?
A. Một loại cổ phiếu của công ty.
B. Một khoản vay mà nhà đầu tư cho chính phủ hoặc công ty vay.
C. Tiền mặt trong ngân hàng.
D. Một quỹ đầu tư.
Đáp án: B
Giải thích: Trái phiếu là công cụ nợ, nơi nhà đầu tư cho vay tiền và nhận lãi định kỳ, với vốn gốc được hoàn trả khi đáo hạn.
5. Câu hỏi: Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua như thế nào?
A. Tăng sức mua của tiền tệ.
B. Giảm sức mua vì giá cả hàng hóa tăng.
C. Không ảnh hưởng đến sức mua.
D. Chỉ ảnh hưởng đến người giàu.
Đáp án: B
Giải thích: Lạm phát làm giá cả tăng cao, khiến đồng tiền mất giá trị, dẫn đến việc người tiêu dùng cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa.
6. Câu hỏi: Ngân sách cá nhân là gì?
A. Một kế hoạch chi tiêu không cần theo dõi.
B. Một kế hoạch chi tiết về thu nhập và chi phí.
C. Chỉ dành cho doanh nghiệp.
D. Một hình thức vay nợ.
Đáp án: B
Giải thích: Ngân sách giúp quản lý tài chính bằng cách lập kế hoạch cho thu nhập, chi tiêu và tiết kiệm, tránh tình trạng chi tiêu vượt quá khả năng.
7. Câu hỏi: Tài khoản tiết kiệm và tài khoản vãng lai khác nhau như thế nào?
A. Tài khoản tiết kiệm không kiếm lãi.
B. Tài khoản vãng lai kiếm lãi cao hơn.
C. Tài khoản tiết kiệm dùng để tích lũy với lãi suất, còn tài khoản vãng lai dùng cho giao dịch hàng ngày.
D. Cả hai đều giống nhau.
Đáp án: C
Giải thích: Tài khoản tiết kiệm tập trung vào việc tích lũy tiền với lãi suất, trong khi tài khoản vãng lai tiện lợi cho các giao dịch nhưng thường có lãi suất thấp hơn.
8. Câu hỏi: Điểm tín dụng (credit score) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến việc mua nhà.
B. Xác định khả năng vay nợ và lãi suất vay.
C. Không liên quan đến tài chính cá nhân.
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp.
Đáp án: B
Giải thích: Điểm tín dụng phản ánh lịch sử tín dụng của bạn, giúp ngân hàng quyết định mức độ rủi ro khi cho vay, từ đó ảnh hưởng đến lãi suất và khả năng phê duyệt.
9. Câu hỏi: Rủi ro của các khoản vay lãi suất cao là gì?
A. Không có rủi ro nào.
B. Có thể dẫn đến nợ nần tích lũy và mất khả năng chi trả.
C. Chỉ ảnh hưởng đến người vay lần đầu.
D. Lãi suất cao giúp trả nợ nhanh hơn.
Đáp án: B
Giải thích: Vay lãi suất cao có thể làm nợ tăng nhanh do lãi kép, dẫn đến khó khăn tài chính nếu không quản lý tốt.
10. Câu hỏi: Đa dạng hóa đầu tư quan trọng vì lý do gì?
A. Giảm rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều tài sản.
B. Tập trung vào một loại đầu tư để kiếm lợi nhuận cao.
C. Không ảnh hưởng đến rủi ro.
D. Chỉ dành cho nhà đầu tư lớn.
Đáp án: A
Giải thích: Đa dạng hóa giúp giảm thiểu mất mát nếu một khoản đầu tư thất bại, bằng cách phân bổ vốn vào các lĩnh vực khác nhau.
11. Câu hỏi: Quỹ tương hỗ (mutual fund) là gì?
A. Một tài khoản ngân hàng cá nhân.
B. Một quỹ đầu tư chung do nhiều người góp vốn.
C. Một loại cổ phiếu đơn lẻ.
D. Một khoản vay từ ngân hàng.
Đáp án: B
Giải thích: Quỹ tương hỗ cho phép nhiều nhà đầu tư góp vốn vào một quỹ chung, được quản lý chuyên nghiệp để đầu tư vào đa dạng tài sản.
12. Câu hỏi: Cách tính giá trị ròng (net worth) là gì?
A. Tổng thu nhập trừ chi phí hàng tháng.
B. Tổng tài sản trừ tổng nợ.
C. Tổng tiền mặt trong tài khoản.
D. Chỉ tính tài sản có giá trị.
Đáp án: B
Giải thích: Giá trị ròng được tính bằng cách trừ tổng nợ (như vay nợ) khỏi tổng tài sản (như nhà cửa, tiền tiết kiệm), giúp đánh giá tình hình tài chính tổng thể.
13. Câu hỏi: Vai trò của bảo hiểm là gì?
A. Đầu tư để kiếm lợi nhuận.
B. Bảo vệ tài chính trước rủi ro như tai nạn hoặc bệnh tật.
C. Chỉ dành cho doanh nghiệp.
D. Một hình thức tiết kiệm không an toàn.
Đáp án: B
Giải thích: Bảo hiểm cung cấp sự bảo vệ bằng cách trả tiền bồi thường khi xảy ra sự kiện rủi ro, giúp giảm thiểu mất mát tài chính cá nhân.
14. Câu hỏi: Nguyên tắc cơ bản của thuế thu nhập là gì?
A. Thuế chỉ áp dụng cho người giàu.
B. Thuế được tính dựa trên thu nhập hàng năm và các khoản khấu trừ.
C. Không cần khai báo thuế nếu thu nhập thấp.
D. Thuế không ảnh hưởng đến chi tiêu.
Đáp án: B
Giải thích: Thuế thu nhập được tính dựa trên thu nhập ròng sau khi trừ các khoản khấu trừ hợp lệ, giúp chính phủ tài trợ cho các dịch vụ công.
15. Câu hỏi: Kế hoạch hưu trí nên bao gồm những gì?
A. Chỉ tiết kiệm tiền mặt.
B. Đầu tư dài hạn, đa dạng hóa và ước tính nhu cầu chi tiêu tương lai.
C. Không cần lập kế hoạch nếu còn trẻ.
D. Chỉ tập trung vào đầu tư cổ phiếu.
Đáp án: B
Giải thích: Kế hoạch hưu trí bao gồm việc tiết kiệm và đầu tư để đảm bảo nguồn thu nhập ổn định sau khi nghỉ hưu, với sự đa dạng hóa để giảm rủi ro.
or
Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
Tự động tạo câu hỏi bằng AI