15 Câu hỏi và câu trả lời về trí tuệ nhân tạo

Trí tuệ nhân tạo (AI) là một nhánh của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra máy móc và hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người. Mục tiêu của AI là mô phỏng các khả năng nhận thức của con người, chẳng hạn như học tập, lý luận, giải quyết vấn đề, nhận thức và hiểu ngôn ngữ, trong máy móc. Các hệ thống AI có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu, xác định các mẫu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán dựa trên thông tin được xử lý.

Các khái niệm chính trong trí tuệ nhân tạo:

Học máy: Học máy là một tập hợp con của AI cho phép các máy học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất của chúng mà không được lập trình rõ ràng. Nó bao gồm các kỹ thuật như học tập có giám sát, học tập không giám sát và học củng cố.

Mạng lưới thần kinh: Mạng lưới thần kinh là một loại mô hình học máy lấy cảm hứng từ cấu trúc và chức năng của bộ não con người. Chúng bao gồm các nút liên kết (tế bào thần kinh) được tổ chức theo các lớp, cho phép mô hình học các mẫu và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu.

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): NLP là một nhánh của AI liên quan đến sự tương tác giữa máy tính và ngôn ngữ của con người. Nó cho phép các máy hiểu, giải thích và tạo ngôn ngữ của con người, cho phép các ứng dụng như dịch ngôn ngữ và chatbots.

Tầm nhìn máy tính: Tầm nhìn máy tính là một lĩnh vực của AI cho phép máy giải thích và hiểu thông tin trực quan từ hình ảnh và video. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như nhận dạng hình ảnh, phát hiện đối tượng và nhận dạng khuôn mặt.

Phác thảo bài viết

Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo ra một bài kiểm tra trí tuệ nhân tạo

Ngày nay, ngày càng có nhiều người tạo ra các câu đố trí tuệ nhân tạo bằng cách sử dụng các công nghệ AI, OnlineExamMaker một công cụ làm bài kiểm tra dựa trên AI mạnh mẽ có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và nỗ lực. Phần mềm làm cho nó đơn giản để thiết kế và khởi chạy các câu đố, đánh giá và khảo sát tương tác. Với trình chỉnh sửa câu hỏi, bạn có thể tạo nhiều lựa chọn, kết thúc mở, kết hợp, giải trình tự và nhiều loại câu hỏi khác cho các bài kiểm tra, bài kiểm tra và kiểm kê của bạn. Bạn được phép tăng cường các câu đố với các yếu tố đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video để làm cho chúng tương tác hơn và hấp dẫn trực quan hơn.

Tham quan sản phẩm của OnlineExamMaker:
● Tạo một nhóm câu hỏi thông qua ngân hàng câu hỏi và chỉ định có bao nhiêu câu hỏi bạn muốn được chọn ngẫu nhiên trong số các câu hỏi này.
● Xây dựng và lưu trữ các câu hỏi trong một cổng thông tin tập trung, được gắn thẻ theo danh mục và từ khóa để tái sử dụng và tổ chức dễ dàng.
● Chỉ cần sao chép một vài dòng mã và thêm chúng vào một trang web, bạn có thể trình bày bài kiểm tra trực tuyến của mình trong trang web, blog hoặc trang đích của bạn.
● ngẫu nhiên hóa câu hỏi hoặc thay đổi thứ tự câu hỏi để đảm bảo người kiểm tra không nhận được cùng một bộ câu hỏi mỗi lần.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Câu hỏi và câu trả lời Trí tuệ nhân tạo

  or  

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus
B. Khả năng của máy móc để thực hiện các nhiệm vụ giống như trí tuệ con người
C. Một thiết bị điện tử di động
D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu
Đáp án: B
Giải thích: AI là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy móc có khả năng học hỏi, suy luận và thực hiện các nhiệm vụ mà con người có thể làm, giúp cải thiện hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.

Câu 2: Alan Turing là ai trong lịch sử phát triển AI?
A. Người phát minh ra máy tính cá nhân
B. Nhà khoa học đề xuất bài kiểm tra Turing để đánh giá trí tuệ máy móc
C. Người sáng lập công ty Google
D. Kỹ sư phát triển robot đầu tiên
Đáp án: B
Giải thích: Alan Turing đã phát triển khái niệm bài kiểm tra Turing, một phương pháp để xác định liệu một máy móc có thể nghĩ giống như con người hay không, đánh dấu mốc quan trọng trong lịch sử AI.

Câu 3: AI hẹp (Narrow AI) khác với AI tổng quát (General AI) như thế nào?
A. AI hẹp có thể tự ý thức, trong khi AI tổng quát thì không
B. AI hẹp chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, còn AI tổng quát có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ như con người
C. AI hẹp là phần cứng, AI tổng quát là phần mềm
D. AI hẹp không sử dụng dữ liệu, AI tổng quát thì sử dụng
Đáp án: B
Giải thích: AI hẹp được thiết kế để chuyên biệt cho một chức năng, ví dụ như nhận diện giọng nói, trong khi AI tổng quát có khả năng học và thích ứng với nhiều tình huống khác nhau.

Câu 4: Machine Learning là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính
B. Phương pháp cho phép máy móc học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng
C. Hệ thống bảo mật dữ liệu
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
Đáp án: B
Giải thích: Machine Learning là một nhánh của AI, sử dụng thuật toán để phân tích dữ liệu, học hỏi từ đó và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần quy tắc lập trình thủ công.

Câu 5: Mạng nơ-ron nhân tạo (Neural Networks) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Các quy tắc toán học đơn giản
B. Mô phỏng cấu trúc của não bộ con người
C. Chỉ sử dụng dữ liệu hình ảnh
D. Kết nối trực tiếp với phần cứng
Đáp án: B
Giải thích: Neural Networks được xây dựng để bắt chước cách não bộ con người xử lý thông tin qua các lớp nơ-ron, giúp xử lý dữ liệu phức tạp như hình ảnh và ngôn ngữ.

Câu 6: Deep Learning khác với Machine Learning cơ bản như thế nào?
A. Deep Learning không sử dụng dữ liệu
B. Deep Learning sử dụng các mạng nơ-ron sâu hơn để xử lý dữ liệu phức tạp hơn
C. Machine Learning cơ bản không cần thuật toán
D. Deep Learning chỉ áp dụng cho hình ảnh
Đáp án: B
Giải thích: Deep Learning là một phần của Machine Learning, sử dụng nhiều lớp ẩn trong mạng nơ-ron để tự động học các đặc trưng từ dữ liệu lớn, mang lại độ chính xác cao hơn.

Câu 7: Ứng dụng của AI trong y tế là gì?
A. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh nhân
B. Giúp chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y tế và dự đoán dịch bệnh
C. Sản xuất thuốc thủ công
D. Quản lý tài chính bệnh viện
Đáp án: B
Giải thích: AI được sử dụng trong y tế để phân tích dữ liệu hình ảnh như X-quang, dự đoán kết quả điều trị và hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định nhanh chóng.

Câu 8: Vấn đề đạo đức trong AI bao gồm những gì?
A. Chỉ liên quan đến chi phí phát triển
B. Rủi ro như thiên kiến dữ liệu, mất việc làm và quyền riêng tư
C. Không có vấn đề nào đáng kể
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp
Đáp án: B
Giải thích: Đạo đức AI bao gồm các rủi ro như thuật toán phân biệt đối xử do dữ liệu thiên kiến, ảnh hưởng đến quyền riêng tư và tác động xã hội như thay thế lao động con người.

Câu 9: AlphaGo là gì?
A. Một loại robot gia đình
B. Chương trình AI đánh bại con người ở cờ vây
C. Hệ thống học trực tuyến
D. Phần mềm chỉnh sửa video
Đáp án: B
Giải thích: AlphaGo là AI do Google phát triển, sử dụng Deep Learning để chơi cờ vây và đánh bại kỳ thủ hàng đầu thế giới, chứng minh sức mạnh của AI trong trò chơi chiến lược.

Câu 10: Hạn chế lớn nhất của AI hiện nay là gì?
A. Không thể xử lý dữ liệu lớn
B. Thiếu khả năng thích ứng với tình huống mới và vấn đề đạo đức
C. Chỉ hoạt động trên máy tính cá nhân
D. Không cần dữ liệu để học
Đáp án: B
Giải thích: AI hiện đại vẫn gặp khó khăn trong việc xử lý các tình huống không có trong dữ liệu huấn luyện và có thể tạo ra kết quả thiên kiến, đòi hỏi cải thiện về đạo đức và tính linh hoạt.

Câu 11: Xu hướng tương lai của AI là gì?
A. Giảm sử dụng trong công nghiệp
B. Phát triển AI giải thích được (Explainable AI) và tích hợp với IoT
C. Chỉ tập trung vào trò chơi
D. Không có sự phát triển nào đáng kể
Đáp án: B
Giải thích: Tương lai AI dự kiến sẽ nhấn mạnh vào việc làm cho AI minh bạch hơn và kết hợp với các công nghệ khác như IoT để ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 12: Dữ liệu đóng vai trò gì trong AI?
A. Không cần thiết cho huấn luyện
B. Là nguồn chính để AI học hỏi và cải thiện mô hình
C. Chỉ dùng để lưu trữ
D. Không ảnh hưởng đến kết quả
Đáp án: B
Giải thích: Dữ liệu là nền tảng của AI, giúp thuật toán học hỏi từ các mẫu để dự đoán và ra quyết định, nhưng cần dữ liệu chất lượng cao để tránh lỗi.

Câu 13: Thuật toán trong AI là gì?
A. Các bước để thực hiện nhiệm vụ thủ công
B. Tập hợp quy tắc toán học để xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả
C. Phần cứng của máy tính
D. Chỉ dùng cho đồ họa
Đáp án: B
Giải thích: Thuật toán AI là các phương pháp toán học, như hồi quy hoặc phân loại, giúp máy móc phân tích dữ liệu và tạo ra mô hình dự đoán.

Câu 14: Sự khác biệt giữa học có giám sát (Supervised Learning) và học không giám sát (Unsupervised Learning) là gì?
A. Học có giám sát không sử dụng dữ liệu
B. Học có giám sát sử dụng dữ liệu gắn nhãn, còn học không giám sát thì không
C. Chúng giống nhau hoàn toàn
D. Học không giám sát chỉ dùng cho hình ảnh
Đáp án: B
Giải thích: Trong Supervised Learning, AI học từ dữ liệu có nhãn để dự đoán, trong khi Unsupervised Learning tìm kiếm mẫu trong dữ liệu không nhãn.

Câu 15: Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP) là gì?
A. Một loại phần mềm dịch thuật thủ công
B. Công nghệ AI giúp máy móc hiểu và xử lý ngôn ngữ con người
C. Chỉ dùng cho âm nhạc
D. Hệ thống lưu trữ văn bản
Đáp án: B
Giải thích: NLP là một phần của AI cho phép máy móc phân tích, hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người, được sử dụng trong chatbots và dịch máy.

  or  

Phần 3: tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi