Luật bất động sản bao gồm một bộ quy định pháp lý toàn diện chi phối các khía cạnh khác nhau của quyền sở hữu, mua, mua và sử dụng. Các luật này được thiết kế để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và bảo vệ quyền của các cá nhân và thực thể liên quan đến các giao dịch bất động sản. Luật bất động sản khác nhau đáng kể từ quốc gia này sang quốc gia khác và cũng có thể khác nhau ở cấp tiểu bang hoặc cấp tỉnh trong một quốc gia.
Đề cương bài viết
- Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo ra một bài kiểm tra luật bất động sản
- Phần 2: 15 Luật bất động sản Câu hỏi & Câu trả lời
- Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn

Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo ra một bài kiểm tra luật bất động sản
OnlineExamMaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá luật bất động sản tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.
Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Kết hợp giám sát webcam AI để nắm bắt các hoạt động gian lận trong kỳ thi trực tuyến.
● Tăng cường đánh giá với trải nghiệm tương tác bằng cách nhúng video, âm thanh, hình ảnh vào các câu đố và phản hồi đa phương tiện.
● Khi bài kiểm tra kết thúc, điểm thi, báo cáo câu hỏi, xếp hạng và dữ liệu phân tích khác có thể được xuất sang thiết bị của bạn ở định dạng tệp Excel.
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Luật bất động sản Câu hỏi & Câu trả lời
or
Câu hỏi 1: Theo luật bất động sản, bất động sản bao gồm những gì?
A. Đất đai và các tài sản gắn liền với đất.
B. Các tài sản di động như xe cộ.
C. Tiền mặt và cổ phiếu.
D. Dịch vụ tài chính.
Đáp án: A
Giải thích: Bất động sản theo luật định bao gồm đất đai và các tài sản cố định gắn liền với nó, như nhà cửa và cây trồng, theo quy định của Luật Đất đai.
Câu hỏi 2: Quyền sở hữu đất đai ở Việt Nam được quy định bởi luật nào?
A. Luật Dân sự.
B. Luật Đất đai.
C. Luật Kinh doanh bất động sản.
D. Luật Thuế.
Đáp án: B
Giải thích: Luật Đất đai quy định rõ quyền sở hữu, sử dụng và chuyển nhượng đất đai, là cơ sở pháp lý chính cho các giao dịch bất động sản.
Câu hỏi 3: Hợp đồng mua bán bất động sản phải có những yếu tố nào để hợp lệ?
A. Chữ ký của người bán và giá tiền.
B. Sự thỏa thuận giữa các bên, đối tượng, giá cả và hình thức.
C. Chỉ cần giấy chứng nhận quyền sở hữu.
D. Không cần bất kỳ yếu tố nào.
Đáp án: B
Giải thích: Theo Bộ luật Dân sự, hợp đồng phải có các yếu tố cơ bản như sự thỏa thuận, đối tượng hợp đồng, giá cả và hình thức để được công nhận hợp lệ.
Câu hỏi 4: Zoning là gì trong luật bất động sản?
A. Quy trình xây dựng nhà ở.
B. Phân khu vực sử dụng đất theo quy hoạch.
C. Hình thức vay vốn mua nhà.
D. Thuế đất hàng năm.
Đáp án: B
Giải thích: Zoning là việc phân chia khu vực đất đai theo mục đích sử dụng, như dân cư hoặc thương mại, để đảm bảo quy hoạch đô thị.
Câu hỏi 5: Thế chấp bất động sản có thể bị hủy nếu xảy ra điều gì?
A. Người vay trả hết nợ.
B. Người vay chuyển nhượng tài sản.
C. Tài sản bị hư hỏng.
D. Không thể hủy.
Đáp án: A
Giải thích: Thế chấp sẽ được hủy khi người vay hoàn trả đầy đủ khoản nợ, theo quy định trong Luật Dân sự và Luật Các tổ chức tín dụng.
Câu hỏi 6: Hợp đồng thuê nhà phải được lập thành văn bản nếu thời hạn thuê vượt quá bao nhiêu?
A. 6 tháng.
B. 1 năm.
C. 3 năm.
D. Không cần văn bản.
Đáp án: A
Giải thích: Theo Luật Nhà ở, hợp đồng thuê nhà phải được lập thành văn bản nếu thời hạn vượt quá 6 tháng để đảm bảo tính pháp lý.
Câu hỏi 7: Ai là người có quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở Việt Nam?
A. Ủy ban nhân dân địa phương.
B. Ngân hàng nhà nước.
C. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
D. Tòa án nhân dân.
Đáp án: A
Giải thích: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc huyện có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo Luật Đất đai.
Câu hỏi 8: Thuế chuyển quyền sử dụng đất được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Diện tích đất.
B. Giá trị chuyển nhượng.
C. Tuổi của chủ sở hữu.
D. Mục đích sử dụng.
Đáp án: B
Giải thích: Thuế chuyển quyền sử dụng đất được tính dựa trên giá trị chuyển nhượng thực tế, theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng.
Câu hỏi 9: Luật nào quy định về tranh chấp bất động sản ở Việt Nam?
A. Luật Dân sự.
B. Luật Thủ tục hành chính.
C. Luật Tranh tụng dân sự.
D. Tất cả các luật trên.
Đáp án: D
Giải thích: Tranh chấp bất động sản có thể được giải quyết theo Luật Dân sự, Luật Thủ tục hành chính và Luật Tranh tụng dân sự, tùy theo tính chất vụ việc.
Câu hỏi 10: Quyền ưu tiên mua lại bất động sản thuộc về ai?
A. Người thuê nhà.
B. Nhà nước.
C. Người bán trước đó.
D. Không ai.
Đáp án: A
Giải thích: Theo Luật Nhà ở, người thuê nhà có quyền ưu tiên mua lại nếu chủ sở hữu quyết định bán tài sản.
Câu hỏi 11: Bất động sản có thể bị tịch thu trong trường hợp nào?
A. Không trả nợ ngân hàng.
B. Vi phạm quy hoạch đô thị.
C. Chủ sở hữu qua đời.
D. Cả A và B.
Đáp án: D
Giải thích: Bất động sản có thể bị tịch thu do không trả nợ (theo Luật Thi hành án dân sự) hoặc vi phạm quy hoạch (theo Luật Đất đai).
Câu hỏi 12: Hình thức sở hữu chung bất động sản được quy định như thế nào?
A. Một người sở hữu toàn bộ.
B. Nhiều người cùng sở hữu và chia sẻ quyền lợi.
C. Chỉ dành cho gia đình.
D. Không được phép.
Đáp án: B
Giải thích: Sở hữu chung cho phép nhiều người cùng sở hữu và chia sẻ quyền lợi, lợi ích theo Bộ luật Dân sự.
Câu hỏi 13: Môi trường ảnh hưởng đến bất động sản như thế nào theo luật?
A. Không ảnh hưởng.
B. Phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị.
D. Chỉ dành cho khu công nghiệp.
Đáp án: B
Giải thích: Luật Bảo vệ môi trường yêu cầu các dự án bất động sản phải tuân thủ các tiêu chuẩn để tránh ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên.
Câu hỏi 14: Thời hiệu khởi kiện tranh chấp bất động sản là bao lâu?
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. Không giới hạn.
Đáp án: A
Giải thích: Theo Luật Dân sự, thời hiệu khởi kiện tranh chấp bất động sản thường là 1 năm kể từ khi phát hiện vi phạm.
Câu hỏi 15: Quyền thừa kế bất động sản được áp dụng cho ai?
A. Chỉ con cái trực hệ.
B. Người thừa kế theo pháp luật hoặc di chúc.
C. Bạn bè và hàng xóm.
D. Không ai.
Đáp án: B
Giải thích: Quyền thừa kế bất động sản thuộc về người thừa kế theo pháp luật hoặc di chúc, theo quy định của Luật Dân sự.
or
Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
Tự động tạo câu hỏi bằng AI