Microsoft Power BI là một dịch vụ phân tích kinh doanh và công cụ trực quan hóa dữ liệu do Microsoft phát triển. Nó cho phép người dùng kết nối với một loạt các nguồn dữ liệu, chuyển đổi dữ liệu và tạo các báo cáo tương tác và hấp dẫn trực quan, bảng điều khiển và trực quan hóa dữ liệu. Power BI cho phép các tổ chức và cá nhân có được hiểu biết sâu sắc từ dữ liệu của họ và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Các tính năng chính của Microsoft Power Bi:
Kết nối dữ liệu: Power BI có thể kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm bảng tính Excel, cơ sở dữ liệu SQL, dịch vụ dựa trên đám mây, nguồn dữ liệu web, v.v. Nó cung cấp cả tùy chọn kết nối dữ liệu dựa trên đám mây và tại chỗ.
Chuyển đổi và truy vấn dữ liệu: Power BI cung cấp khả năng chuyển đổi dữ liệu, cho phép người dùng làm sạch, định hình và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn. Nó sử dụng trình chỉnh sửa truy vấn Power, một công cụ chuẩn bị dữ liệu, để thực hiện các phép biến đổi dữ liệu.
Mô hình hóa dữ liệu: Với Power BI, người dùng có thể tạo các mô hình dữ liệu để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng, cho phép phân tích dễ dàng và khám phá dữ liệu. Các tính năng mô hình dữ liệu bao gồm tạo các biện pháp, cột tính toán và bảng tính toán.
Mục lục
- Phần 1: Công cụ tạo bài kiểm tra AI OnlineExamMaker – Cách dễ nhất để tạo bài kiểm tra trực tuyến
- Phần 2: 15 Microsoft Power BI Câu hỏi & câu trả lời
- Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
Phần 1: Công cụ tạo bài kiểm tra AI OnlineExamMaker – Cách dễ nhất để tạo bài kiểm tra trực tuyến
Bạn đang tìm kiếm một đánh giá trực tuyến để kiểm tra các kỹ năng BI của Microsoft Power của người học của bạn? OnlineExamMaker sử dụng trí thông minh nhân tạo để giúp các nhà tổ chức đố để tạo, quản lý và phân tích các bài kiểm tra hoặc kiểm tra tự động. Ngoài các tính năng của AI, các tính năng bảo mật nâng cao trực tuyếnExmaker như trình duyệt khóa toàn màn hình, giám sát webcam trực tuyến và nhận dạng ID Face.
Tham quan sản phẩm của OnlineExamMaker:
● Bao gồm trình duyệt kiểm tra an toàn (chế độ khóa), ghi web và ghi màn hình, giám sát trực tiếp và giám sát trò chuyện để ngăn chặn gian lận.
● Học sinh lớp AI để phân loại hiệu quả các câu đố và bài tập, cung cấp nhận xét nội tuyến, ghi điểm tự động và “điểm fudge” để điều chỉnh thủ công.
● Nhúng các câu hỏi trên các trang web, blog hoặc chia sẻ qua email, phương tiện truyền thông xã hội (Facebook, Twitter) hoặc liên kết trực tiếp.
● Xử lý thử nghiệm quy mô lớn (hàng ngàn bài kiểm tra/học kỳ) mà không cần phụ thuộc Internet, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng đám mây.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Microsoft Power BI Câu hỏi & câu trả lời
or
Câu 1: Trong Power BI, công cụ nào được sử dụng để kết nối và tải dữ liệu từ các nguồn khác nhau?
A. Power Query
B. Power Pivot
C. Power View
D. Power Map
Đáp án: A
Giải thích: Power Query là công cụ chính trong Power BI để kết nối, tải và biến đổi dữ liệu từ nhiều nguồn.
Câu 2: DAX là viết tắt của gì trong Power BI?
A. Data Analysis Expressions
B. Data Access Exchange
C. Dynamic Analysis XQuery
D. Database Analytics Extension
Đáp án: A
Giải thích: DAX (Data Analysis Expressions) là ngôn ngữ công thức được sử dụng trong Power BI để tạo các phép tính và phân tích dữ liệu.
Câu 3: Để tạo mối quan hệ giữa các bảng trong Power BI, bạn sử dụng phần nào?
A. Model view
B. Report view
C. Data view
D. Relationships view
Đáp án: D
Giải thích: Relationships view cho phép người dùng tạo và quản lý mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu trong mô hình Power BI.
Câu 4: Trong Power BI, loại trực quan hóa nào phù hợp nhất để hiển thị xu hướng theo thời gian?
A. Pie chart
B. Line chart
C. Bar chart
D. Scatter chart
Đáp án: B
Giải thích: Line chart là loại biểu đồ phù hợp để hiển thị sự thay đổi theo thời gian, giúp phân tích xu hướng dữ liệu.
Câu 5: Chức năng nào của DAX được sử dụng để tính tổng dựa trên điều kiện?
A. SUM
B. CALCULATE
C. FILTER
D. AVERAGE
Đáp án: B
Giải thích: CALCULATE cho phép thay đổi ngữ cảnh của các phép tính, như tính tổng dựa trên các điều kiện cụ thể.
Câu 6: Để áp dụng bộ lọc động trong báo cáo Power BI, bạn sử dụng gì?
A. Slicers
B. Filters pane
C. Visual level filters
D. Page level filters
Đáp án: A
Giải thích: Slicers là công cụ tương tác cho phép người dùng lọc dữ liệu động trên báo cáo mà không cần thay đổi thiết kế.
Câu 7: Power BI Service khác với Power BI Desktop ở điểm nào?
A. Power BI Service chỉ dùng để xem báo cáo
B. Power BI Service cho phép chia sẻ và làm mới dữ liệu tự động
C. Power BI Desktop không hỗ trợ trực quan hóa
D. Power BI Service không kết nối dữ liệu
Đáp án: B
Giải thích: Power BI Service cung cấp tính năng chia sẻ báo cáo, làm mới dữ liệu tự động và hợp tác, trong khi Power BI Desktop dùng để thiết kế.
Câu 8: Gateway trong Power BI dùng để làm gì?
A. Kết nối dữ liệu on-premises
B. Tạo biểu đồ mới
C. Viết công thức DAX
D. Xuất báo cáo
Đáp án: A
Giải thích: Gateway cho phép Power BI kết nối an toàn với dữ liệu trên máy chủ nội bộ (on-premises) mà không cần di chuyển dữ liệu.
Câu 9: Để áp dụng bảo mật hàng (row-level security) trong Power BI, bạn sử dụng gì?
A. Roles trong Model view
B. Filters trong Report view
C. DAX expressions
D. Power Query
Đáp án: A
Giải thích: Roles trong Model view cho phép định nghĩa quy tắc bảo mật hàng, đảm bảo người dùng chỉ thấy dữ liệu được phép.
Câu 10: Power Query là phần nào của Power BI?
A. Công cụ biến đổi dữ liệu
B. Ngôn ngữ lập trình
C. Loại biểu đồ
D. Công cụ chia sẻ báo cáo
Đáp án: A
Giải thích: Power Query là một phần của Power BI dùng để biến đổi và làm sạch dữ liệu trước khi tải vào mô hình.
Câu 11: Sự khác biệt chính giữa Measures và Calculated columns trong Power BI là gì?
A. Measures tính động, Calculated columns tính tĩnh
B. Measures chỉ dùng cho văn bản
C. Calculated columns không dùng DAX
D. Measures lưu trữ dữ liệu
Đáp án: A
Giải thích: Measures tính toán động dựa trên ngữ cảnh, trong khi Calculated columns tạo cột mới trong bảng dữ liệu.
Câu 12: Để tạo dashboard trong Power BI, bạn cần làm gì?
A. Kết hợp các báo cáo và trực quan hóa vào một trang duy nhất
B. Chỉ sử dụng Power Query
C. Viết mã lập trình
D. Xuất dữ liệu ra Excel
Đáp án: A
Giải thích: Dashboard là cách tổng hợp các báo cáo và trực quan hóa để cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng.
Câu 13: Tính năng làm mới dữ liệu (data refresh) trong Power BI Service hoạt động như thế nào?
A. Tự động cập nhật dữ liệu theo lịch trình
B. Chỉ làm mới thủ công
C. Không hỗ trợ dữ liệu từ đám mây
D. Chỉ áp dụng cho báo cáo desktop
Đáp án: A
Giải thích: Data refresh cho phép lập lịch tự động để cập nhật dữ liệu mới từ nguồn gốc vào báo cáo.
Câu 14: Custom visuals trong Power BI có thể được thêm từ đâu?
A. AppSource hoặc tự tạo
B. Chỉ từ Power BI Desktop
C. Từ Excel
D. Từ PowerPoint
Đáp án: A
Giải thích: Custom visuals có thể được tải từ AppSource hoặc tự phát triển để mở rộng khả năng trực quan hóa.
Câu 15: Tính năng AI nào được tích hợp sẵn trong Power BI?
A. Quick Insights
B. Advanced analytics
C. Key influencers
D. Tất cả các lựa chọn trên
Đáp án: D
Giải thích: Power BI tích hợp các tính năng AI như Quick Insights, Advanced analytics và Key influencers để phân tích dữ liệu tự động.
or
Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
Tự động tạo câu hỏi bằng AI