15 câu hỏi và câu trả lời của bài kiểm tra bộ nhớ

Bộ nhớ đề cập đến quá trình nhận thức về mã hóa, lưu trữ và lấy thông tin trong não người. Đó là khả năng giữ lại và nhớ lại những kinh nghiệm, kiến ​​thức, kỹ năng và sự kiện trong quá khứ. Ký ức là một khía cạnh quan trọng của nhận thức của con người và đóng vai trò cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, vì nó cho phép các cá nhân học hỏi, đưa ra quyết định và thích nghi với các tình huống khác nhau dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ của họ.

Bảng nội dung

Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo bài kiểm tra bộ nhớ

OnlineExamMaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kỹ năng bộ nhớ tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.

Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Kết hợp giám sát webcam AI để nắm bắt các hoạt động gian lận trong kỳ thi trực tuyến.
● Tăng cường đánh giá với trải nghiệm tương tác bằng cách nhúng video, âm thanh, hình ảnh vào các câu đố và phản hồi đa phương tiện.
● Khi bài kiểm tra kết thúc, điểm thi, báo cáo câu hỏi, xếp hạng và dữ liệu phân tích khác có thể được xuất sang thiết bị của bạn ở định dạng tệp Excel.
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Câu hỏi trắc nghiệm về bộ nhớ cùng với câu trả lời của họ

  or  

1. Câu hỏi: Bộ nhớ cảm giác (sensory memory) có đặc tính nào sau đây?
A. Lưu trữ thông tin trong thời gian dài
B. Chứa đựng thông tin từ giác quan trong thời gian rất ngắn
C. Liên quan đến việc xử lý thông tin phức tạp
D. Chỉ hoạt động khi chúng ta ngủ
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bộ nhớ cảm giác lưu trữ thông tin từ giác quan chỉ trong vài giây, giúp chúng ta nhận biết thế giới xung quanh trước khi chuyển sang bộ nhớ ngắn hạn.

2. Câu hỏi: Theo mô hình Atkinson-Shiffrin, bộ nhớ ngắn hạn (short-term memory) có khả năng lưu trữ bao nhiêu mục thông tin?
A. Khoảng 2-3 mục
B. Khoảng 5-9 mục
C. Hàng trăm mục
D. Không giới hạn
Đáp án đúng: B
Giải thích: Mô hình Atkinson-Shiffrin cho rằng bộ nhớ ngắn hạn có thể giữ khoảng 5-9 mục thông tin nếu không được lặp lại hoặc chuyển sang bộ nhớ dài hạn.

3. Câu hỏi: Quá trình mã hóa (encoding) trong bộ nhớ liên quan đến việc gì?
A. Lấy lại thông tin đã lưu trữ
B. Chuyển đổi thông tin thành dạng có thể lưu trữ
C. Xóa bỏ thông tin không cần thiết
D. Lưu trữ thông tin vĩnh viễn
Đáp án đúng: B
Giải thích: Mã hóa là bước đầu tiên trong quá trình bộ nhớ, nơi thông tin được chuyển đổi từ giác quan thành dạng mà não có thể lưu trữ.

4. Câu hỏi: Lý thuyết quên do sự can thiệp (interference theory) giải thích rằng quên xảy ra vì lý do nào?
A. Thông tin mới đẩy lùi thông tin cũ
B. Não bộ mệt mỏi
C. Thiếu ngủ
D. Cả A và thông tin cũ cản trở thông tin mới
Đáp án đúng: D
Giải thích: Lý thuyết quên do sự can thiệp cho rằng quên xảy ra khi thông tin mới và cũ cạnh tranh lẫn nhau, làm khó khăn việc truy xuất.

5. Câu hỏi: Bộ nhớ dài hạn (long-term memory) có thể lưu trữ thông tin trong bao lâu?
A. Chỉ vài phút
B. Vài giờ
C. Vài năm hoặc suốt đời
D. Không quá một ngày
Đáp án đúng: C
Giải thích: Bộ nhớ dài hạn có khả năng lưu trữ thông tin lâu dài, có thể suốt đời, bao gồm ký ức cá nhân và kiến thức.

6. Câu hỏi: Phương pháp lặp lại (rehearsal) giúp cải thiện bộ nhớ bằng cách nào?
A. Xóa bỏ thông tin không quan trọng
B. Làm mới thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn để chuyển sang dài hạn
C. Ngừng suy nghĩ về thông tin
D. Tăng cường quên
Đáp án đúng: B
Giải thích: Phương pháp lặp lại giữ thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn và tăng cơ hội chuyển nó sang bộ nhớ dài hạn thông qua việc ôn luyện.

7. Câu hỏi: Amnesia hồi tố (retrograde amnesia) là tình trạng mất khả năng nhớ gì?
A. Sự kiện xảy ra sau chấn thương
B. Sự kiện xảy ra trước chấn thương
C. Thông tin mới hàng ngày
D. Ký ức mơ hồ
Đáp án đúng: B
Giải thích: Amnesia hồi tố làm mất khả năng nhớ các sự kiện xảy ra trước chấn thương não, trong khi vẫn có thể hình thành ký ức mới.

8. Câu hỏi: Theo lý thuyết của Ebbinghaus, đường cong quên (forgetting curve) cho thấy điều gì?
A. Quên xảy ra nhanh chóng ban đầu rồi chậm dần
B. Quên xảy ra đều đặn theo thời gian
C. Quên không bao giờ xảy ra
D. Quên chỉ xảy ra khi căng thẳng
Đáp án đúng: A
Giải thích: Đường cong quên của Ebbinghaus chỉ ra rằng phần lớn quên xảy ra ngay sau khi học, sau đó tốc độ quên chậm lại.

9. Câu hỏi: Bộ nhớ làm việc (working memory) khác với bộ nhớ ngắn hạn như thế nào?
A. Không khác biệt
B. Bộ nhớ làm việc bao gồm xử lý thông tin, trong khi bộ nhớ ngắn hạn chỉ lưu trữ
C. Bộ nhớ làm việc ngắn hơn
D. Bộ nhớ làm việc chỉ dành cho hình ảnh
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bộ nhớ làm việc không chỉ lưu trữ mà còn xử lý thông tin tạm thời, giúp thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.

10. Câu hỏi: Yếu tố nào có thể cải thiện khả năng nhớ?
A. Căng thẳng cao
B. Thiếu ngủ
C. Sử dụng kỹ thuật hình ảnh hóa
D. Uống rượu
Đáp án đúng: C
Giải thích: Kỹ thuật hình ảnh hóa giúp liên kết thông tin với hình ảnh sống động, làm tăng khả năng ghi nhớ và truy xuất.

11. Câu hỏi: Bộ nhớ ngữ nghĩa (semantic memory) lưu trữ loại thông tin nào?
A. Ký ức cá nhân
B. Kiến thức chung như sự kiện và khái niệm
C. Kỹ năng vận động
D. Giấc mơ
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bộ nhớ ngữ nghĩa lưu trữ kiến thức chung, như ý nghĩa của từ vựng hoặc sự kiện lịch sử, không liên quan đến trải nghiệm cá nhân.

12. Câu hỏi: Hiện tượng priming trong bộ nhớ là gì?
A. Quên hoàn toàn
B. Làm cho thông tin dễ truy xuất hơn bằng cách kích hoạt trước
C. Lưu trữ thông tin mới
D. Xóa bỏ ký ức cũ
Đáp án đúng: B
Giải thích: Priming là quá trình kích hoạt một phần của ký ức, làm cho việc nhớ thông tin liên quan trở nên dễ dàng hơn.

13. Câu hỏi: Lý do chính khiến chúng ta quên theo lý thuyết decay theory là gì?
A. Sự can thiệp của thông tin khác
B. Sự suy giảm dần của dấu vết bộ nhớ theo thời gian
C. Căng thẳng
D. Thiếu tập trung
Đáp án đúng: B
Giải thích: Decay theory cho rằng dấu vết bộ nhớ phai nhạt theo thời gian nếu không được sử dụng, dẫn đến quên.

14. Câu hỏi: Bộ nhớ biểu tượng (iconic memory) thuộc loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ dài hạn
B. Bộ nhớ cảm giác
C. Bộ nhớ ngắn hạn
D. Bộ nhớ làm việc
Đáp án đúng: B
Giải thích: Bộ nhớ biểu tượng là một phần của bộ nhớ cảm giác, lưu trữ hình ảnh thị giác trong thời gian rất ngắn, khoảng 0,5-1 giây.

15. Câu hỏi: Kỹ thuật chunking giúp cải thiện bộ nhớ bằng cách nào?
A. Phân tích thông tin thành các phần nhỏ
B. Nhóm thông tin thành các đơn vị lớn hơn để dễ nhớ
C. Xóa bỏ thông tin thừa
D. Lặp lại nhanh chóng
Đáp án đúng: B
Giải thích: Chunking chia thông tin thành các nhóm logic, giúp tăng dung lượng bộ nhớ ngắn hạn bằng cách làm cho thông tin dễ quản lý hơn.

  or  

Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi