Khoa học thông tin là một lĩnh vực liên ngành tập trung vào nghiên cứu thông tin và tính chất, xử lý, lưu trữ, truy xuất và phổ biến của nó. Nó xem xét cách thông tin được tạo ra, tổ chức, quản lý và sử dụng để giải quyết các vấn đề, đưa ra quyết định và nâng cao kiến thức trong các lĩnh vực khác nhau. Khoa học thông tin tích hợp các nguyên tắc từ khoa học máy tính, khoa học thư viện, tâm lý học nhận thức, giao tiếp và các ngành liên quan khác để hiểu bản chất của thông tin và vai trò của nó trong xã hội.
Trong bài viết này
- Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo ra một bài kiểm tra khoa học thông tin
- Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi về Quiz Khoa học Thông tin
- Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến

Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo ra một bài kiểm tra khoa học thông tin
OnlineExamMaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kiến thức khoa học thông tin tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.
Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Kết hợp giám sát webcam AI để nắm bắt các hoạt động gian lận trong kỳ thi trực tuyến.
● Tăng cường đánh giá với trải nghiệm tương tác bằng cách nhúng video, âm thanh, hình ảnh vào các câu đố và phản hồi đa phương tiện.
● Khi bài kiểm tra kết thúc, điểm thi, báo cáo câu hỏi, xếp hạng và dữ liệu phân tích khác có thể được xuất sang thiết bị của bạn ở định dạng tệp Excel.
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi về Quiz Khoa học Thông tin
or
1. Câu hỏi: Khóa chính trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Một khóa không độc nhất
B. Một khóa xác định độc nhất mỗi bản ghi
C. Một khóa cho quan hệ ngoại
D. Một khóa cho lập chỉ mục
Đáp án: B
Giải thích: Khóa chính là một trường hoặc tập trường duy nhất xác định mỗi bản ghi trong bảng, giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
2. Câu hỏi: Cú pháp cơ bản để chọn tất cả các bản ghi từ bảng “Students” trong SQL là gì?
A. SELECT * FROM Students;
B. INSERT INTO Students;
C. UPDATE Students;
D. DELETE FROM Students;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh SELECT * FROM Students; được sử dụng để truy vấn và hiển thị tất cả dữ liệu từ bảng Students.
3. Câu hỏi: Chuẩn hóa dữ liệu (Normalization) trong cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
A. Tăng kích thước dữ liệu
B. Giảm lặp lại và cải thiện hiệu suất
C. Xóa bỏ tất cả các khóa
D. Tạo ra dữ liệu không liên quan
Đáp án: B
Giải thích: Chuẩn hóa giúp loại bỏ dữ liệu dư thừa và đảm bảo tính nhất quán, giảm nguy cơ lỗi khi cập nhật.
4. Câu hỏi: Thông tin truy xuất (Information Retrieval) chủ yếu liên quan đến việc gì?
A. Lưu trữ dữ liệu không cấu trúc
B. Tìm kiếm và lấy dữ liệu từ các nguồn lớn
C. Xử lý toán học cơ bản
D. Thiết kế giao diện người dùng
Đáp án: B
Giải thích: Thông tin truy xuất tập trung vào việc tìm kiếm, sắp xếp và truy xuất thông tin chính xác từ các cơ sở dữ liệu lớn.
5. Câu hỏi: Trong tìm kiếm Boolean, toán tử AND được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ từ khóa
B. Kết hợp các từ khóa phải có cả hai
C. Tìm kiếm từ khóa riêng lẻ
D. Sắp xếp kết quả
Đáp án: B
Giải thích: Toán tử AND yêu cầu tất cả các từ khóa phải xuất hiện trong kết quả tìm kiếm để đảm bảo tính chính xác.
6. Câu hỏi: Data mining là quá trình nào?
A. Thu thập dữ liệu thủ công
B. Phân tích dữ liệu để phát hiện mẫu ẩn
C. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây
D. Xóa bỏ dữ liệu cũ
Đáp án: B
Giải thích: Data mining sử dụng các thuật toán để khám phá các mô hình và xu hướng ẩn trong dữ liệu lớn.
7. Câu hỏi: Big Data thường được đặc trưng bởi các yếu tố nào?
A. Nhỏ gọn và dễ quản lý
B. Volume, Velocity, Variety
C. Chỉ bao gồm dữ liệu cấu trúc
D. Không cần lưu trữ
Đáp án: B
Giải thích: Big Data được mô tả bởi 3V: Volume (lượng lớn), Velocity (tốc độ), và Variety (đa dạng loại dữ liệu).
8. Câu hỏi: Cloud computing cung cấp lợi ích chính nào?
A. Tăng chi phí phần cứng
B. Truy cập tài nguyên linh hoạt qua internet
C. Giới hạn khả năng mở rộng
D. Chỉ dành cho dữ liệu nhỏ
Đáp án: B
Giải thích: Cloud computing cho phép truy cập và sử dụng tài nguyên như lưu trữ, máy tính qua mạng mà không cần sở hữu trực tiếp.
9. Câu hỏi: Cybersecurity bảo vệ chống lại mối đe dọa nào?
A. Mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng
B. Các cuộc tấn công mạng như hacking
C. Vấn đề điện năng
D. Thiết kế giao diện xấu
Đáp án: B
Giải thích: Cybersecurity tập trung vào việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo an toàn thông tin.
10. Câu hỏi: Thuật toán sắp xếp Bubble Sort hoạt động như thế nào?
A. Sắp xếp bằng cách so sánh và đổi chỗ liên tục
B. Sử dụng cây nhị phân
C. Chỉ sắp xếp mảng nhỏ
D. Không yêu cầu vòng lặp
Đáp án: A
Giải thích: Bubble Sort lặp qua danh sách, so sánh các phần tử liền kề và đổi chỗ nếu cần, cho đến khi danh sách được sắp xếp.
11. Câu hỏi: Sự khác biệt cơ bản giữa mảng (array) và danh sách liên kết (linked list) là gì?
A. Mảng linh hoạt hơn danh sách liên kết
B. Mảng lưu trữ liên tục trong bộ nhớ, trong khi danh sách liên kết không
C. Danh sách liên kết nhanh hơn truy cập
D. Cả hai đều giống nhau
Đáp án: B
Giải thích: Mảng lưu trữ các phần tử liên tục, cho phép truy cập nhanh, trong khi danh sách liên kết lưu trữ các nút riêng lẻ với liên kết.
12. Câu hỏi: Mô hình OSI có bao nhiêu lớp?
A. 5 lớp
B. 7 lớp
C. 4 lớp
D. 10 lớp
Đáp án: B
Giải thích: Mô hình OSI bao gồm 7 lớp, từ Physical đến Application, để chuẩn hóa giao tiếp mạng.
13. Câu hỏi: HTML được sử dụng để làm gì trong phát triển web?
A. Xử lý logic phía máy chủ
B. Cấu trúc nội dung của trang web
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Thiết kế đồ họa
Đáp án: B
Giải thích: HTML (HyperText Markup Language) dùng để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web.
14. Câu hỏi: Trong đạo đức thông tin, quyền riêng tư dữ liệu quan trọng vì lý do nào?
A. Tăng tốc độ xử lý
B. Bảo vệ thông tin cá nhân khỏi lạm dụng
C. Giảm dung lượng lưu trữ
D. Không ảnh hưởng đến an ninh
Đáp án: B
Giải thích: Quyền riêng tư đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân không bị sử dụng trái phép, duy trì lòng tin và tuân thủ pháp luật.
15. Câu hỏi: Artificial Intelligence (AI) trong khoa học thông tin hỗ trợ lĩnh vực nào?
A. Chỉ xử lý hình ảnh
B. Phân tích dữ liệu và dự đoán mô hình
C. Lưu trữ tài liệu giấy
D. Thiết kế phần cứng
Đáp án: B
Giải thích: AI sử dụng học máy để phân tích dữ liệu lớn, dự đoán xu hướng và cải thiện hiệu quả trong quản lý thông tin.
or
Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến
Tự động tạo câu hỏi bằng AI