15 Câu hỏi và câu trả lời của IBM DB2 Quiz

IBM DB2 là một gia đình các sản phẩm quản lý dữ liệu được phát triển bởi IBM. Đây là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ và giàu tính năng (RDBMS) được thiết kế để lưu trữ, truy xuất và quản lý khối lượng lớn dữ liệu hiệu quả. DB2 đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cấp độ doanh nghiệp khác nhau và được biết đến với khả năng mở rộng, độ tin cậy và hiệu suất. Dưới đây là tổng quan về IBM DB2 và các tính năng chính của nó:

Công nghệ RDBMS: IBM DB2 là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, có nghĩa là nó tổ chức dữ liệu thành các bảng với các hàng và cột, hỗ trợ SQL (ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) để thao tác và truy xuất dữ liệu.

Hỗ trợ nền tảng: DB2 được thiết kế để hoạt động trên nhiều nền tảng, bao gồm cả máy tính lớn, máy chủ, máy trạm và môi trường đám mây. Nó cung cấp sự linh hoạt và tính di động trên các hệ điều hành khác nhau.

Các biến thể: IBM DB2 có các phiên bản và biến thể khác nhau, chẳng hạn như DB2 cho Z/OS (Mainframe), DB2 cho Linux, UNIX và Windows (LUW), DB2 cho các iSeries (trước đây là/400) và DB2 trên đám mây.

Khả năng tương thích SQL: DB2 hỗ trợ SQL, ngôn ngữ tiêu chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó cho phép người dùng thực hiện truy vấn dữ liệu, chèn, cập nhật và xóa dễ dàng.

Bảng nội dung

Phần 1: OnlineExamMaker – Tạo và chia sẻ bài kiểm tra IBM DB2 với AI tự động

OnlineExamMaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kỹ năng IBM DB2 tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.

Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Ngăn chặn gian lận bằng cách chọn ngẫu nhiên các câu hỏi hoặc thay đổi thứ tự câu hỏi, vì vậy người học không nhận được cùng một bộ câu hỏi mỗi lần.
● Học sinh lớp AI để phân loại hiệu quả các câu đố và bài tập, cung cấp nhận xét nội tuyến, ghi điểm tự động và “điểm fudge” để điều chỉnh thủ công.
● Nhúng các câu hỏi trên các trang web, blog hoặc chia sẻ qua email, phương tiện truyền thông xã hội (Facebook, Twitter) hoặc liên kết trực tiếp.
● Xử lý thử nghiệm quy mô lớn (hàng ngàn bài kiểm tra/học kỳ) mà không cần phụ thuộc Internet, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng đám mây.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của IBM DB2 Quiz

  or  

Câu hỏi 1: Cú pháp cơ bản để tạo một cơ sở dữ liệu mới trong IBM DB2 là gì?
A. CREATE DATABASE dbname;
B. MAKE DATABASE dbname;
C. NEW DATABASE dbname;
D. BUILD DATABASE dbname;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh CREATE DATABASE được sử dụng để tạo một cơ sở dữ liệu mới trong IBM DB2, giúp khởi tạo cấu trúc lưu trữ dữ liệu.

Câu hỏi 2: Trong IBM DB2, loại khóa nào được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giữa các bảng?
A. Primary Key
B. Foreign Key
C. Unique Key
D. Index Key
Đáp án: B
Giải thích: Foreign Key đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu bằng cách liên kết dữ liệu từ bảng này sang bảng khác, ngăn chặn các lỗi dữ liệu không nhất quán.

Câu hỏi 3: Lệnh nào trong IBM DB2 dùng để chèn dữ liệu vào bảng?
A. INSERT INTO table VALUES (values);
B. ADD INTO table VALUES (values);
C. PUT INTO table VALUES (values);
D. ENTER INTO table VALUES (values);
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh INSERT INTO cho phép thêm dữ liệu mới vào bảng, là một phần cơ bản của SQL trong IBM DB2.

Câu hỏi 4: Trong IBM DB2, buffer pool là gì?
A. Khu vực lưu trữ tạm thời cho dữ liệu truy vấn
B. Bảng dữ liệu chính
C. Chỉ mục tìm kiếm
D. Log file hệ thống
Đáp án: A
Giải thích: Buffer pool là bộ nhớ cache tạm thời giúp tăng tốc độ truy vấn bằng cách lưu dữ liệu gần nhất vào bộ nhớ RAM.

Câu hỏi 5: Cú pháp để xóa một bảng trong IBM DB2 là gì?
A. DROP TABLE tablename;
B. DELETE TABLE tablename;
C. REMOVE TABLE tablename;
D. ERASE TABLE tablename;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh DROP TABLE loại bỏ hoàn toàn bảng và tất cả dữ liệu liên quan khỏi cơ sở dữ liệu.

Câu hỏi 6: Trong IBM DB2, stored procedure là gì?
A. Một chương trình lưu trữ được thực thi trên server
B. Một loại bảng dữ liệu
C. Một chỉ mục tự động
D. Một log file
Đáp án: A
Giải thích: Stored procedure là tập hợp các lệnh SQL được lưu trữ và thực thi trên máy chủ, giúp tái sử dụng mã và cải thiện hiệu suất.

Câu hỏi 7: Lệnh nào dùng để cập nhật dữ liệu trong bảng IBM DB2?
A. UPDATE table SET column = value WHERE condition;
B. MODIFY table SET column = value WHERE condition;
C. CHANGE table SET column = value WHERE condition;
D. ALTER table SET column = value WHERE condition;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh UPDATE cho phép thay đổi giá trị của các cột trong bảng dựa trên điều kiện được chỉ định.

Câu hỏi 8: Trong IBM DB2, transaction isolation level nào ngăn chặn hiện tượng dirty read?
A. Repeatable Read
B. Read Uncommitted
C. Read Committed
D. Serializable
Đáp án: C
Giải thích: Read Committed đảm bảo rằng chỉ dữ liệu đã commit mới được đọc, tránh tình trạng dirty read trong giao dịch.

Câu hỏi 9: Để tạo một chỉ mục trong IBM DB2, sử dụng lệnh nào?
A. CREATE INDEX indexname ON tablename (column);
B. MAKE INDEX indexname ON tablename (column);
C. BUILD INDEX indexname ON tablename (column);
D. ADD INDEX indexname ON tablename (column);
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh CREATE INDEX giúp tạo chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn, nhưng có thể làm chậm quá trình chèn dữ liệu.

Câu hỏi 10: Trong IBM DB2, DB2 Catalog lưu trữ thông tin gì?
A. Metadata về cơ sở dữ liệu
B. Dữ liệu người dùng
C. Log transaction
D. Buffer pool
Đáp án: A
Giải thích: DB2 Catalog chứa metadata như cấu trúc bảng, chỉ mục và quyền truy cập, giúp quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả.

Câu hỏi 11: Lệnh nào dùng để truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng trong IBM DB2?
A. SELECT * FROM table1 JOIN table2 ON condition;
B. SELECT * FROM table1 UNION table2;
C. SELECT * FROM table1 AND table2;
D. SELECT * FROM table1 WITH table2;
Đáp án: A
Giải thích: Cú pháp JOIN kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên điều kiện, là cách phổ biến để thực hiện truy vấn liên bảng.

Câu hỏi 12: Trong IBM DB2, trigger là gì?
A. Một quy tắc tự động thực thi khi sự kiện xảy ra
B. Một loại khóa chính
C. Một stored procedure thủ công
D. Một buffer pool
Đáp án: A
Giải thích: Trigger là mã tự động chạy khi có sự kiện như INSERT, UPDATE hoặc DELETE, giúp duy trì tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu hỏi 13: Để sao lưu cơ sở dữ liệu trong IBM DB2, sử dụng lệnh nào?
A. BACKUP DB database TO device;
B. SAVE DB database TO device;
C. EXPORT DB database TO device;
D. COPY DB database TO device;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh BACKUP DB tạo bản sao lưu để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát, là phần quan trọng của quản lý backup.

Câu hỏi 14: Trong IBM DB2, SQLCODE 0 biểu thị điều gì?
A. Thực thi thành công
B. Lỗi syntax
C. Không tìm thấy dữ liệu
D. Xung đột khóa
Đáp án: A
Giải thích: SQLCODE 0 cho biết lệnh SQL đã thực thi thành công mà không có lỗi, là mã trạng thái tiêu chuẩn.

Câu hỏi 15: Lệnh nào dùng để cấp quyền truy cập trong IBM DB2?
A. GRANT privilege ON object TO user;
B. GIVE privilege ON object TO user;
C. ASSIGN privilege ON object TO user;
D. PROVIDE privilege ON object TO user;
Đáp án: A
Giải thích: Lệnh GRANT cho phép quản trị viên cấp quyền như SELECT, INSERT cho người dùng hoặc nhóm, đảm bảo an ninh dữ liệu.

  or  

Phần 3: Tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi