15 Câu hỏi và câu trả lời của Google Cloud Quiz

Google Cloud là một bộ dịch vụ điện toán đám mây do Google cung cấp. Nó cung cấp một loạt các dịch vụ để giúp các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức với điện toán, lưu trữ, mạng, phân tích dữ liệu, học máy và nhu cầu triển khai ứng dụng. Google Cloud cung cấp một nền tảng có thể mở rộng, linh hoạt và an toàn để xây dựng, triển khai và quản lý các ứng dụng và dịch vụ.

Dưới đây là phần giới thiệu về một số khía cạnh chính của Google Cloud:

Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS):
Google Cloud cung cấp các tài nguyên điện toán ảo hóa như máy ảo (VM) thông qua dịch vụ tính toán của nó. Người dùng có thể tạo và quản lý các phiên bản VM với các cấu hình khác nhau dựa trên các yêu cầu của họ.

Nền tảng như một dịch vụ (PAAS):
APP Engine là cung cấp PaaS của Google Cloud, cho phép các nhà phát triển xây dựng, triển khai và quy mô các ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng cơ bản. Nó hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và cung cấp tỷ lệ tự động dựa trên nhu cầu.

Container và Kubernetes:
Google Cloud cung cấp Kubernetes, một nền tảng điều phối container nguồn mở cho phép người dùng tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container. Công cụ Google Kubernetes (GKE) là một dịch vụ Kubernetes được quản lý đơn giản hóa việc quản lý cụm.

Dịch vụ lưu trữ:
Google Cloud cung cấp các giải pháp lưu trữ khác nhau, bao gồm:

Lưu trữ đám mây: Để lưu trữ đối tượng và phục vụ nội dung tĩnh trên web.
Cloud SQL: Dịch vụ cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL được quản lý đầy đủ.
Cloud Bigtable: Dịch vụ cơ sở dữ liệu NoQuery hiệu suất cao.
Cloud Firestore: Cơ sở dữ liệu tài liệu NoQuery được xây dựng để mở rộng và dễ sử dụng.

Mạng:
Google Cloud cung cấp một cơ sở hạ tầng mạng toàn cầu với các tùy chọn cho Đám mây riêng ảo (VPC) và các kết nối chuyên dụng. Nó cho phép người dùng tạo các mạng riêng, an toàn và kiểm soát lưu lượng giữa các tài nguyên.

Dữ liệu lớn và phân tích:

Google Cloud cung cấp các công cụ cho phân tích dữ liệu và học máy, chẳng hạn như BigQuery cho kho và phân tích dữ liệu không có máy chủ, DataFlow cho các đường ống xử lý dữ liệu và nền tảng AI để phát triển các mô hình học máy.

Tổng quan bài viết

Phần 1: OnlineExamMaker – Tạo và chia sẻ tự động của Google Cloud với AI

Cách nhanh nhất để đánh giá kiến ​​thức của Google Cloud về các ứng cử viên là sử dụng nền tảng đánh giá AI như OnlineExamMaker. Với Trình tạo câu hỏi AI OnlineExamMaker, bạn có thể nhập nội dung như văn bản, tài liệu hoặc chủ đề, và sau đó tự động tạo các câu hỏi ở các định dạng khác nhau (ví dụ: nhiều lựa chọn, đúng/sai, câu trả lời ngắn). Học sinh lớp AI của nó có thể tự động chấm điểm bài kiểm tra và tạo các báo cáo sâu sắc sau khi ứng viên của bạn gửi đánh giá.

những gì bạn sẽ thích:
● Tạo một nhóm câu hỏi thông qua ngân hàng câu hỏi và chỉ định có bao nhiêu câu hỏi bạn muốn được chọn ngẫu nhiên trong số các câu hỏi này.
● Cho phép người kiểm tra trả lời bằng cách tải lên video hoặc tài liệu Word, thêm hình ảnh và ghi lại tệp âm thanh.
● Hiển thị phản hồi cho câu trả lời chính xác hoặc không chính xác ngay sau khi câu hỏi được trả lời.
● Tạo một biểu mẫu tạo khách hàng tiềm năng để thu thập thông tin của người làm bài kiểm tra, chẳng hạn như email, điện thoại di động, tiêu đề công việc, hồ sơ công ty, v.v.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Google Cloud Quiz Câu hỏi & Câu trả lời

  or  

1. Câu hỏi 1: Google Cloud Platform (GCP) là gì?
A. Một dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft
B. Nền tảng đám mây của Google cung cấp các dịch vụ như tính toán, lưu trữ và AI
C. Một hệ thống mạng xã hội
D. Một công cụ phát triển ứng dụng di động
Đáp án đúng: B
Giải thích: GCP là nền tảng đám mây toàn diện của Google, cho phép người dùng truy cập vào các dịch vụ như Compute Engine, Cloud Storage và AI để xây dựng và mở rộng ứng dụng một cách dễ dàng.

2. Câu hỏi 2: Compute Engine trong Google Cloud là gì?
A. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cấu trúc
B. Dịch vụ máy ảo có thể tùy chỉnh để chạy ứng dụng
C. Công cụ phân tích dữ liệu lớn
D. Hệ thống quản lý container
Đáp án đúng: B
Giải thích: Compute Engine cung cấp máy ảo có thể tùy chỉnh về CPU, RAM và lưu trữ, giúp người dùng chạy các ứng dụng giống như sử dụng máy chủ vật lý.

3. Câu hỏi 3: App Engine khác với Compute Engine như thế nào?
A. App Engine là dịch vụ lưu trữ, Compute Engine là dịch vụ tính toán
B. App Engine quản lý toàn bộ môi trường ứng dụng, trong khi Compute Engine yêu cầu quản lý thủ công hơn
C. Cả hai đều giống nhau hoàn toàn
D. Compute Engine chỉ dành cho AI, App Engine dành cho web
Đáp án đúng: B
Giải thích: App Engine là nền tảng dịch vụ (PaaS) tự động hóa việc triển khai và mở rộng ứng dụng, trong khi Compute Engine là dịch vụ cơ sở hạ tầng (IaaS) yêu cầu người dùng quản lý máy ảo.

4. Câu hỏi 4: Google Cloud Storage có các loại bucket nào?
A. Chỉ có Standard và Nearline
B. Standard, Nearline, Coldline và Archive
C. Chỉ có Archive
D. Multi-Regional và Regional
Đáp án đúng: B
Giải thích: Google Cloud Storage cung cấp các lớp lưu trữ như Standard cho truy cập nhanh, Nearline cho dữ liệu ít truy cập, Coldline cho lưu trữ lâu dài, và Archive cho dữ liệu ít sử dụng nhất.

5. Câu hỏi 5: Kubernetes Engine (GKE) dùng để làm gì?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu
B. Chạy và quản lý các container dựa trên Kubernetes
C. Phân tích dữ liệu thời gian thực
D. Lưu trữ tệp tin
Đáp án đúng: B
Giải thích: GKE là dịch vụ quản lý Kubernetes của Google, giúp tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng dựa trên container.

6. Câu hỏi 6: BigQuery là dịch vụ gì trong Google Cloud?
A. Dịch vụ lưu trữ đám mây
B. Công cụ phân tích dữ liệu lớn và truy vấn SQL
C. Dịch vụ mạng nội bộ
D. Công cụ phát triển ứng dụng
Đáp án đúng: B
Giải thích: BigQuery cho phép phân tích dữ liệu lớn với tốc độ cao bằng truy vấn SQL, không yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng.

7. Câu hỏi 7: AutoML trong Google Cloud dùng để gì?
A. Tự động hóa quy trình phát triển ứng dụng
B. Xây dựng mô hình học máy mà không cần chuyên gia
C. Quản lý tài nguyên đám mây
D. Lưu trữ dữ liệu AI
Đáp án đúng: B
Giải thích: AutoML là công cụ của Google giúp người dùng không chuyên xây dựng và huấn luyện mô hình học máy bằng cách tự động hóa các bước phức tạp.

8. Câu hỏi 8: Virtual Private Cloud (VPC) trong GCP là gì?
A. Một mạng công khai toàn cầu
B. Mạng ảo riêng biệt cho tài nguyên đám mây
C. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu cá nhân
D. Công cụ bảo mật ứng dụng
Đáp án đúng: B
Giải thích: VPC cho phép tạo mạng ảo riêng tư để kết nối và bảo mật tài nguyên đám mây, giống như một mạng nội bộ trong môi trường đám mây.

9. Câu hỏi 9: Identity and Access Management (IAM) trong Google Cloud dùng để làm gì?
A. Quản lý lưu trữ dữ liệu
B. Kiểm soát quyền truy cập và vai trò của người dùng
C. Phân tích hiệu suất ứng dụng
D. Tự động hóa quy trình tính toán
Đáp án đúng: B
Giải thích: IAM giúp quản lý quyền truy cập bằng cách gán vai trò và quyền hạn cho người dùng, đảm bảo an ninh cho tài nguyên đám mây.

10. Câu hỏi 10: Cloud Functions là dịch vụ gì?
A. Dịch vụ chạy máy ảo
B. Chức năng serverless để chạy mã code theo sự kiện
C. Công cụ lưu trữ tệp tin
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
Đáp án đúng: B
Giải thích: Cloud Functions cho phép chạy mã code mà không cần quản lý server, chỉ kích hoạt khi có sự kiện như HTTP request hoặc thay đổi dữ liệu.

11. Câu hỏi 11: Dataflow dùng để xử lý dữ liệu như thế nào?
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu tĩnh
B. Xử lý ETL (Extract, Transform, Load) cho dữ liệu lớn theo thời gian thực
C. Quản lý mạng nội bộ
D. Phân tích hình ảnh
Đáp án đúng: B
Giải thích: Dataflow là dịch vụ xử lý dữ liệu lớn theo mô hình pipeline, hỗ trợ ETL để chuyển đổi và phân tích dữ liệu thời gian thực.

12. Câu hỏi 12: Pub/Sub trong Google Cloud là gì?
A. Dịch vụ lưu trữ pub/subscription
B. Hệ thống messaging để gửi và nhận thông điệp theo thời gian thực
C. Công cụ phân tích dữ liệu
D. Quản lý container
Đáp án đúng: B
Giải thích: Pub/Sub là dịch vụ messaging cho phép các ứng dụng gửi và nhận thông điệp một cách linh hoạt, hỗ trợ kiến trúc event-driven.

13. Câu hỏi 13: Cloud Monitoring (Stackdriver) dùng để gì?
A. Lưu trữ log hệ thống
B. Giám sát và theo dõi hiệu suất tài nguyên đám mây
C. Xây dựng ứng dụng web
D. Quản lý bảo mật
Đáp án đúng: B
Giải thích: Cloud Monitoring giúp theo dõi chỉ số hiệu suất, log và cảnh báo cho tài nguyên GCP, đảm bảo ứng dụng hoạt động ổn định.

14. Câu hỏi 14: Billing trong Google Cloud được quản lý như thế nào?
A. Chỉ qua email hàng tháng
B. Thông qua bảng điều khiển để theo dõi chi phí và thiết lập ngân sách
C. Tự động hóa hoàn toàn mà không cần kiểm tra
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
Đáp án đúng: B
Giải thích: Billing cung cấp công cụ để xem báo cáo chi phí, thiết lập giới hạn ngân sách và phân tích sử dụng tài nguyên để kiểm soát chi phí.

15. Câu hỏi 15: Google Cloud Armor là dịch vụ bảo mật nào?
A. Bảo vệ chống tấn công DDoS và firewall ứng dụng web
B. Quản lý mật khẩu người dùng
C. Lưu trữ dữ liệu mã hóa
D. Giám sát mạng nội bộ
Đáp án đúng: A
Giải thích: Cloud Armor cung cấp lớp bảo mật để bảo vệ ứng dụng web khỏi các cuộc tấn công như DDoS và khai thác lỗ hổng, sử dụng firewall dựa trên quy tắc.

  or  

Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi