15 câu hỏi và câu trả lời của Drupal Quiz

Drupal là một hệ thống quản lý nội dung nguồn mở (CMS) và khung phát triển web. Nó cho phép người dùng tạo và quản lý nội dung kỹ thuật số, chẳng hạn như trang web, blog, diễn đàn và ứng dụng trực tuyến, một cách dễ dàng. Drupal được viết bằng PHP và sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ nội dung và cài đặt cấu hình. Dưới đây là tổng quan về các tính năng và thành phần chính của Drupal:

Mô -đun: Một trong những tính năng xác định của Drupal là kiến ​​trúc mô -đun của nó. Hệ thống cốt lõi cung cấp chức năng thiết yếu và các tính năng bổ sung có thể được thêm vào thông qua các mô -đun. Có một thư viện rộng lớn các mô-đun được phân bổ cộng đồng có sẵn, cho phép người dùng mở rộng và tùy chỉnh trang web của họ để đáp ứng các nhu cầu cụ thể.

Chủ đề: Drupal hỗ trợ các chủ đề, kiểm soát sự xuất hiện và bố cục của một trang web. Người dùng có thể chọn từ các chủ đề được thiết kế sẵn khác nhau hoặc tạo các chủ đề tùy chỉnh để cung cấp cho trang web của họ một cái nhìn độc đáo.

Quản lý nội dung: Drupal cung cấp một hệ thống quản lý nội dung mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa, xuất bản và sắp xếp các loại nội dung khác nhau, chẳng hạn như bài viết, hình ảnh, video, v.v.

Quản lý người dùng: Drupal cung cấp các tính năng quản lý người dùng mạnh mẽ, cho phép quản trị viên tạo và quản lý tài khoản người dùng với các cấp phép khác nhau. Điều này cho phép các vai trò khác nhau và các hạn chế truy cập trên trang web.

Trong bài viết này

Phần 1: Tạo một bài kiểm tra Drupal tuyệt vời bằng cách sử dụng AI ngay lập tức trong OnlineExamMaker

Ngày nay, ngày càng có nhiều người tạo ra các câu đố Drupal bằng cách sử dụng AI Technologies, OnlineExamMaker một công cụ làm bài kiểm tra dựa trên AI mạnh mẽ có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và nỗ lực. Phần mềm làm cho nó đơn giản để thiết kế và khởi chạy các câu đố, đánh giá và khảo sát tương tác. Với trình chỉnh sửa câu hỏi, bạn có thể tạo nhiều lựa chọn, kết thúc mở, kết hợp, giải trình tự và nhiều loại câu hỏi khác cho các bài kiểm tra, bài kiểm tra và kiểm kê của bạn. Bạn được phép tăng cường các câu đố với các yếu tố đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video để làm cho chúng tương tác hơn và hấp dẫn trực quan hơn.

Các tính năng được đề xuất cho bạn:
● Ngăn chặn gian lận bằng cách chọn ngẫu nhiên các câu hỏi hoặc thay đổi thứ tự câu hỏi, vì vậy người học không nhận được cùng một bộ câu hỏi mỗi lần.
● Tự động tạo các báo cáo chi tiết về điểm số cá nhân, báo cáo câu hỏi và hiệu suất nhóm.
● Chỉ cần sao chép một vài dòng mã và thêm chúng vào một trang web, bạn có thể trình bày bài kiểm tra trực tuyến của mình trong trang web, blog hoặc trang đích của bạn.
● Cung cấp phân tích câu hỏi để đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của câu hỏi, giúp người hướng dẫn tối ưu hóa kế hoạch đào tạo của họ.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của Drupal Quiz

  or  

1. Drupal là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình
B. Một hệ thống quản lý nội dung (CMS) mã nguồn mở
C. Một công cụ chỉnh sửa hình ảnh
D. Một phần mềm thiết kế web tĩnh
Đáp án đúng: B
Giải thích: Drupal là một nền tảng CMS mã nguồn mở, cho phép xây dựng và quản lý website một cách linh hoạt thông qua các module và theme.

2. Để cài đặt Drupal, bạn cần những yêu cầu cơ bản nào?
A. Chỉ cần một trình duyệt web
B. Máy chủ web, PHP và cơ sở dữ liệu như MySQL
C. Phần mềm Microsoft Office
D. Một ứng dụng di động
Đáp án đúng: B
Giải thích: Drupal yêu cầu môi trường máy chủ hỗ trợ PHP và cơ sở dữ liệu để cài đặt và chạy, giúp quản lý nội dung hiệu quả.

3. Module trong Drupal dùng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện
B. Mở rộng chức năng của website
C. Quản lý người dùng
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu
Đáp án đúng: B
Giải thích: Module là các thành phần mở rộng giúp thêm tính năng mới cho Drupal mà không cần thay đổi lõi hệ thống.

4. Sự khác biệt chính giữa node và entity trong Drupal là gì?
A. Node là một loại entity
B. Entity là một loại node
C. Chúng không liên quan đến nhau
D. Node chỉ dùng cho nội dung, entity dùng cho dữ liệu cấu trúc
Đáp án đúng: A
Giải thích: Node là một dạng cụ thể của entity, dùng để đại diện cho nội dung như bài viết, trong khi entity là khái niệm rộng hơn bao gồm node và các đối tượng khác.

5. Để tạo một loại nội dung mới trong Drupal, bạn sử dụng phần nào?
A. Quản lý theme
B. Quản lý module
C. Quản lý loại nội dung (Content Types)
D. Quản lý người dùng
Đáp án đúng: C
Giải thích: Trong phần quản lý loại nội dung, bạn có thể định nghĩa các trường và thuộc tính cho loại nội dung mới, giúp tùy chỉnh website.

6. Theme trong Drupal là gì?
A. Các plugin mở rộng chức năng
B. Giao diện và bố cục của website
C. Cơ sở dữ liệu lưu trữ
D. Công cụ bảo mật
Đáp án đúng: B
Giải thích: Theme quyết định cách hiển thị nội dung trên website, bao gồm CSS, HTML và các yếu tố thiết kế.

7. Vai trò của người dùng trong Drupal được quản lý như thế nào?
A. Chỉ qua email
B. Thông qua roles và permissions
C. Bằng cách sử dụng module bên thứ ba
D. Không thể quản lý
Đáp án đúng: B
Giải thích: Roles và permissions cho phép phân quyền cho người dùng, đảm bảo an toàn và kiểm soát truy cập trên website.

8. Để cập nhật Drupal core, bạn nên làm gì?
A. Xóa toàn bộ file và cài lại
B. Sử dụng công cụ cập nhật trong admin panel
C. Chỉ cập nhật module
D. Không cần cập nhật
Đáp án đúng: B
Giải thích: Công cụ cập nhật trong admin panel giúp nâng cấp Drupal core an toàn, tránh mất dữ liệu.

9. Drush là gì?
A. Một theme phổ biến
B. Công cụ dòng lệnh để quản lý Drupal
C. Một loại nội dung
D. Phần mềm chỉnh sửa code
Đáp án đúng: B
Giải thích: Drush là công cụ dòng lệnh giúp thực hiện các tác vụ nhanh chóng như cài module, cập nhật hoặc sao lưu Drupal.

10. Blocks và regions trong Drupal dùng để làm gì?
A. Quản lý nội dung chính
B. Định vị và hiển thị các khối nội dung trên trang
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Chỉ dùng cho người dùng admin
Đáp án đúng: B
Giải thích: Blocks là các khối nội dung có thể đặt vào regions để tùy chỉnh bố cục trang web.

11. Module Views trong Drupal dùng để?
A. Quản lý người dùng
B. Tạo và tùy chỉnh danh sách nội dung động
C. Thiết kế theme
D. Cập nhật cơ sở dữ liệu
Đáp án đúng: B
Giải thích: Views cho phép tạo các query và hiển thị nội dung một cách linh hoạt, như danh sách bài viết hoặc bộ lọc.

12. Taxonomies trong Drupal là gì?
A. Các loại nội dung cơ bản
B. Hệ thống phân loại và từ vựng cho nội dung
C. Công cụ bảo mật
D. Module quản lý file
Đáp án đúng: B
Giải thích: Taxonomies giúp tổ chức nội dung bằng cách sử dụng vocabularies và terms, hỗ trợ tìm kiếm và phân loại.

13. Cấu hình cơ sở dữ liệu trong Drupal được thực hiện ở đâu?
A. Trong file settings.php
B. Trong admin panel
C. Chỉ qua Drush
D. Không cần cấu hình
Đáp án đúng: A
Giải thích: File settings.php chứa thông tin kết nối cơ sở dữ liệu, là phần quan trọng khi cài đặt Drupal.

14. Best practice về bảo mật trong Drupal là gì?
A. Sử dụng mật khẩu yếu
B. Cập nhật thường xuyên và hạn chế quyền truy cập
C. Để website công khai mà không bảo vệ
D. Chỉ dùng module không đáng tin cậy
Đáp án đúng: B
Giải thích: Cập nhật Drupal và module, cùng với việc quản lý quyền, giúp ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật.

15. Multisite trong Drupal cho phép gì?
A. Chỉ quản lý một website
B. Chạy nhiều website từ một cài đặt Drupal duy nhất
C. Chỉ dùng cho nội dung tĩnh
D. Không liên quan đến Drupal
Đáp án đúng: B
Giải thích: Multisite cho phép quản lý nhiều website riêng biệt nhưng chia sẻ cùng core và module, tiết kiệm tài nguyên.

  or  

Phần 3: Tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi