CSS là viết tắt của các bảng phong cách xếp tầng. Đây là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để mô tả bản trình bày và kiểu của một tài liệu được viết bằng HTML hoặc XML. CSS cung cấp một tập hợp các quy tắc và thuộc tính xác định cách hiển thị các yếu tố trên trang web.
Với CSS, các nhà thiết kế và nhà phát triển web có thể kiểm soát các khía cạnh khác nhau của sự xuất hiện của trang web, bao gồm bố cục, màu sắc, phông chữ, khoảng cách và hiệu ứng. Bằng cách tách thông tin kiểu ra khỏi nội dung, CSS cho phép một quy trình phát triển web hiệu quả và linh hoạt hơn.
CSS hoạt động theo nguyên tắc xếp tầng, trong đó có thể áp dụng nhiều quy tắc kiểu cho một yếu tố và kiểu cuối cùng được xác định theo thứ tự đặc hiệu và áp dụng các bộ chọn khác nhau. Điều này cho phép dễ dàng tùy chỉnh và nhất quán trên các trang web.
Bộ chọn CSS được sử dụng để nhắm mục tiêu các yếu tố HTML cụ thể hoặc các nhóm phần tử để áp dụng các kiểu mong muốn. Các bộ chọn có thể dựa trên các loại phần tử, tên lớp, ID, thuộc tính, và nhiều hơn nữa, cung cấp sự linh hoạt tuyệt vời trong kiểu dáng.
CSS3, phiên bản mới nhất của CSS, đã giới thiệu nhiều tính năng mới, bao gồm các tùy chọn bố cục nâng cao, chuyển tiếp, hình ảnh động, độ dốc, và nhiều hơn nữa, cho phép thiết kế web tương tác và sáng tạo hơn.
Đề cương bài viết
- Phần 1: Tạo một bài kiểm tra CSS tuyệt vời bằng cách sử dụng AI ngay lập tức trong OnlineExamMaker
- Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của CSS QUIZ
- Phần 3: Hãy thử Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến

Phần 1: Tạo một bài kiểm tra CSS tuyệt vời bằng cách sử dụng AI ngay lập tức trong OnlineExamMaker
Cách nhanh nhất để đánh giá các kỹ năng CSS của các ứng cử viên là sử dụng nền tảng đánh giá AI như OnlineExamMaker. Với Trình tạo câu hỏi AI OnlineExamMaker, bạn có thể nhập nội dung như văn bản, tài liệu hoặc chủ đề, và sau đó tự động tạo các câu hỏi ở các định dạng khác nhau (ví dụ: nhiều lựa chọn, đúng/sai, câu trả lời ngắn). Học sinh lớp AI của nó có thể tự động chấm điểm bài kiểm tra và tạo các báo cáo sâu sắc sau khi ứng viên của bạn gửi đánh giá.
Tổng quan về các tính năng liên quan đến đánh giá chính của nó:
● Tạo tối đa 10 loại câu hỏi, bao gồm nhiều lựa chọn, đúng/sai, điền vào chỗ trống, phù hợp, câu trả lời ngắn và câu hỏi tiểu luận.
● Tự động tạo các báo cáo chi tiết về điểm số cá nhân, báo cáo câu hỏi và hiệu suất nhóm.
Is
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của CSS QUIZ
or
Câu hỏi 1: CSS là viết tắt của gì?
A. Cascading Style Sheets
B. Computer Style Sheets
C. Creative Style Sheets
D. Cascading Script Sheets
Đáp án: A
Giải thích: CSS là ngôn ngữ dùng để mô tả cách hiển thị các phần tử HTML, giúp kiểm soát bố cục và phong cách của trang web.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để liên kết một tệp CSS với tệp HTML?
A. Sử dụng thẻ {css} trong HTML
B. Sử dụng thẻ {link rel=”stylesheet” href=”style.css”} trong phần {head}
C. Viết trực tiếp CSS trong thẻ {body}
D. Sử dụng thẻ {script} để import CSS
Đáp án: B
Giải thích: Thẻ {link} cho phép kết nối tệp CSS bên ngoài với HTML, giúp tách biệt nội dung và phong cách.
Câu hỏi 3: Selector nào trong CSS dùng để chọn tất cả các phần tử?
A. .class
B. #id
C. *
D. element
Đáp án: C
Giải thích: Biểu tượng * là universal selector, chọn tất cả các phần tử trên trang web.
Câu hỏi 4: Thuộc tính nào trong CSS dùng để đặt màu nền?
A. color
B. background-color
C. font-color
D. text-color
Đáp án: B
Giải thích: Thuộc tính background-color định nghĩa màu nền của một phần tử, có thể sử dụng các giá trị như hex, RGB hoặc tên màu.
Câu hỏi 5: Đơn vị nào trong CSS là đơn vị tuyệt đối?
A. em
B. %
C. px
D. vw
Đáp án: C
Giải thích: px (pixel) là đơn vị tuyệt đối, đại diện cho kích thước cố định, không thay đổi dựa trên ngữ cảnh.
Câu hỏi 6: Trong mô hình hộp CSS, margin là gì?
A. Khoảng cách giữa nội dung và biên
B. Khoảng cách ngoài cùng của hộp
C. Kích thước của nội dung
D. Biên giới của hộp
Đáp án: B
Giải thích: Margin là khoảng cách từ biên giới của hộp đến các phần tử khác, giúp tạo không gian xung quanh.
Câu hỏi 7: Thuộc tính nào dùng để tạo flex container trong CSS Flexbox?
A. display: flex;
B. flex-direction: row;
C. justify-content: center;
D. align-items: center;
Đáp án: A
Giải thích: Thuộc tính display: flex; chuyển đổi một phần tử thành flex container, cho phép sắp xếp các phần tử con linh hoạt.
Câu hỏi 8: CSS Grid dùng để làm gì?
A. Xử lý văn bản
B. Tạo lưới bố cục hai chiều
C. Áp dụng màu sắc
D. Điều chỉnh font chữ
Đáp án: B
Giải thích: CSS Grid là hệ thống lưới cho phép tạo bố cục hai chiều, với hàng và cột, để sắp xếp phần tử một cách chính xác.
Câu hỏi 9: Giá trị nào của thuộc tính position làm phần tử nằm tương đối với vị trí ban đầu?
A. absolute
B. fixed
C. relative
D. static
Đáp án: C
Giải thích: position: relative; di chuyển phần tử dựa trên vị trí gốc của nó mà không ảnh hưởng đến các phần tử khác.
Câu hỏi 10: Pseudo-class nào dùng để chọn phần tử khi người dùng hover chuột?
A. :active
B. :hover
C. :focus
D. :visited
Đáp án: B
Giải thích: :hover áp dụng phong cách khi con trỏ chuột di chuyển qua phần tử, thường dùng cho hiệu ứng tương tác.
Câu hỏi 11: Media query trong CSS dùng để làm gì?
A. Thay đổi màu sắc
B. Áp dụng phong cách dựa trên kích thước màn hình
C. Tạo animation
D. Chọn phần tử ngẫu nhiên
Đáp án: B
Giải thích: Media query cho phép thiết kế responsive, áp dụng CSS khác nhau dựa trên điều kiện như chiều rộng màn hình.
Câu hỏi 12: Thuộc tính nào dùng để đặt độ trong suốt của phần tử?
A. opacity
B. transparency
C. visibility
D. filter
Đáp án: A
Giải thích: Thuộc tính opacity định nghĩa mức độ trong suốt từ 0 (hoàn toàn trong suốt) đến 1 (hoàn toàn mờ).
Câu hỏi 13: Để tạo chuyển tiếp (transition) trong CSS, thuộc tính nào cần sử dụng?
A. animation
B. transition
C. transform
D. keyframe
Đáp án: B
Giải thích: Thuộc tính transition cho phép thêm hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà cho các thuộc tính khi chúng thay đổi.
Câu hỏi 14: Biến CSS (CSS variables) được khai báo như thế nào?
A. Sử dụng từ khóa var()
B. Sử dụng –variable-name
C. Sử dụng #variable
D. Sử dụng $variable
Đáp án: B
Giải thích: Biến CSS được khai báo với tiền tố –, ví dụ: –main-color: red;, và sử dụng qua var(–main-color).
Câu hỏi 15: Để làm cho trang web responsive, thuộc tính nào thường được sử dụng?
A. width: 100%;
B. @media
C. float: left;
D. position: absolute;
Đáp án: B
Giải thích: @media là một phần của media query, giúp áp dụng CSS dựa trên các điều kiện thiết bị, làm cho trang web thích ứng với màn hình khác nhau.
or
Phần 3: Hãy thử Trình tạo câu hỏi AI trực tuyến
Tự động tạo câu hỏi bằng AI