15 câu hỏi và câu trả lời của Cisco Quiz

Cisco Systems, Inc. là một công ty công nghệ đa quốc gia chuyên về phần cứng, phần mềm và thiết bị viễn thông. Được thành lập vào năm 1984 bởi Leonard Bosack và Sandy Lerner, Cisco đã phát triển để trở thành một trong những công ty hàng đầu và có ảnh hưởng nhất trong ngành công nghiệp mạng.

Đây là tổng quan về Cisco và các lĩnh vực chính của nó:

Các sản phẩm kết nối mạng: Cisco nổi tiếng với nhiều sản phẩm và giải pháp kết nối mạng. Chúng bao gồm bộ định tuyến, công tắc, tường lửa, điểm truy cập không dây, phần mềm quản lý mạng và các thành phần cơ sở hạ tầng mạng khác. Các giải pháp mạng của Cisco được thiết kế để tạo điều kiện cho dữ liệu, giọng nói và giao tiếp video trên các mạng khu vực địa phương (LAN) và mạng vùng rộng (WAN).

Internet of Things (IoT): Cisco đóng một vai trò quan trọng trong không gian IoT, cung cấp các giải pháp kết nối cho các thiết bị và ngành công nghiệp khác nhau. IoT liên quan đến việc kết nối các đối tượng hàng ngày với Internet, cho phép thu thập, phân tích và tự động hóa dữ liệu. Các giải pháp IoT của Cisco phục vụ cho các ngành công nghiệp như sản xuất, vận chuyển, chăm sóc sức khỏe, thành phố thông minh, v.v.

Hợp tác và truyền thông: Cisco cung cấp các công cụ cộng tác và truyền thông cho các doanh nghiệp, bao gồm điện thoại IP, hội nghị video, nhắn tin và nền tảng hợp tác nhóm. Nền tảng truyền thông hợp nhất phổ biến, Giám đốc truyền thông hợp nhất của Cisco, cho phép các doanh nghiệp tích hợp các dịch vụ thoại, video và nhắn tin vào một hệ thống duy nhất.

An ninh mạng: Bảo mật là một khía cạnh quan trọng trong các dịch vụ của Cisco. Công ty cung cấp một bộ toàn diện các sản phẩm và dịch vụ an ninh mạng để giúp các tổ chức bảo vệ mạng lưới, dữ liệu và ứng dụng của họ. Danh mục bảo mật của Cisco bao gồm tường lửa, hệ thống phòng chống xâm nhập (IPS), mạng riêng ảo (VPN), trí thông minh đe dọa và bảo vệ phần mềm độc hại tiên tiến.

Đề cương bài viết

Phần 1: Tạo một bài kiểm tra Cisco tuyệt vời bằng cách sử dụng AI ngay lập tức trong OnlineExamMaker

Cách nhanh nhất để đánh giá kiến ​​thức của Cisco về các ứng cử viên là sử dụng nền tảng đánh giá AI như OnlineExamMaker. Với Trình tạo câu hỏi AI OnlineExamMaker, bạn có thể nhập nội dung như văn bản, tài liệu hoặc chủ đề, và sau đó tự động tạo các câu hỏi ở các định dạng khác nhau (ví dụ: nhiều lựa chọn, đúng/sai, câu trả lời ngắn). Học sinh lớp AI của nó có thể tự động chấm điểm bài kiểm tra và tạo các báo cáo sâu sắc sau khi ứng viên của bạn gửi đánh giá.

Tổng quan về các tính năng liên quan đến đánh giá chính của nó:
● Tạo tối đa 10 loại câu hỏi, bao gồm nhiều lựa chọn, đúng/sai, điền vào chỗ trống, phù hợp, câu trả lời ngắn và câu hỏi tiểu luận.
● Tự động tạo các báo cáo chi tiết về điểm số cá nhân, báo cáo câu hỏi và hiệu suất nhóm.
Is
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của Cisco Quiz

  or  

Câu hỏi 1: Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm về việc chuyển dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A) Lớp 1 – Lớp vật lý
B) Lớp 3 – Lớp mạng
C) Lớp 4 – Lớp vận chuyển
D) Lớp 7 – Lớp ứng dụng
Đáp án: B
Giải thích: Lớp 3 (Lớp mạng) trong mô hình OSI quản lý việc định tuyến và chuyển dữ liệu giữa các mạng bằng cách sử dụng địa chỉ IP.

Câu hỏi 2: Giao thức TCP/IP bao gồm bao nhiêu lớp chính?
A) 4 lớp
B) 5 lớp
C) 6 lớp
D) 7 lớp
Đáp án: A
Giải thích: Giao thức TCP/IP bao gồm 4 lớp chính: Lớp liên kết mạng, Lớp Internet, Lớp Vận chuyển và Lớp Ứng dụng.

Câu hỏi 3: Địa chỉ IP 192.168.1.1 thuộc loại nào?
A) IP public
B) IP private
C) IP multicast
D) IP broadcast
Đáp án: B
Giải thích: Địa chỉ IP 192.168.1.1 nằm trong dải private (dải 192.168.0.0 đến 192.168.255.255), thường dùng trong mạng nội bộ.

Câu hỏi 4: Subnet mask 255.255.255.0 cho phép bao nhiêu host trong một subnet?
A) 254 host
B) 256 host
C) 512 host
D) 1024 host
Đáp án: A
Giải thích: Subnet mask 255.255.255.0 (/24) có 8 bit cho host, cho phép tối đa 2^8 – 2 = 254 host (trừ địa chỉ mạng và broadcast).

Câu hỏi 5: Giao thức định tuyến RIP sử dụng bao nhiêu hop count tối đa?
A) 10
B) 15
C) 20
D) 255
Đáp án: B
Giải thích: RIP (Routing Information Protocol) có hop count tối đa là 15; nếu vượt quá, đường dẫn được coi là không khả dụng.

Câu hỏi 6: Chức năng chính của switch trong mạng là gì?
A) Định tuyến gói dữ liệu giữa các mạng
B) Kết nối và chuyển dữ liệu giữa các thiết bị cùng mạng
C) Lưu trữ dữ liệu dài hạn
D) Cung cấp kết nối không dây
Đáp án: B
Giải thích: Switch hoạt động ở lớp 2 (Data Link) để chuyển dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng dựa trên địa chỉ MAC.

Câu hỏi 7: VLAN là viết tắt của từ gì?
A) Virtual Local Area Network
B) Virtual Link Access Network
C) Very Large Area Network
D) Virtual LAN Address Network
Đáp án: A
Giải thích: VLAN (Virtual Local Area Network) là công nghệ phân chia một mạng vật lý thành các mạng logic riêng biệt để cải thiện bảo mật và hiệu suất.

Câu hỏi 8: Firewall hoạt động ở lớp nào trong mô hình OSI?
A) Lớp 1
B) Lớp 3 và 4
C) Lớp 7
D) Lớp 2
Đáp án: B
Giải thích: Firewall thường kiểm tra và lọc lưu lượng ở lớp 3 (Network) và lớp 4 (Transport) để bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công.

Câu hỏi 9: Tiêu chuẩn nào được sử dụng cho mạng không dây Wi-Fi?
A) Ethernet
B) 802.11
C) TCP/IP
D) OSPF
Đáp án: B
Giải thích: Chuẩn 802.11 của IEEE định nghĩa các giao thức cho mạng không dây Wi-Fi, bao gồm các phiên bản như 802.11a, b, g, n.

Câu hỏi 10: Lệnh Cisco nào dùng để hiển thị cấu hình chạy của thiết bị?
A) show ip interface
B) show running-config
C) show version
D) show interfaces
Đáp án: B
Giải thích: Lệnh “show running-config” hiển thị cấu hình đang chạy trên thiết bị Cisco, giúp quản trị viên kiểm tra các thiết lập hiện tại.

Câu hỏi 11: Phương pháp nào dùng để bảo mật mạng Cisco bằng cách kiểm soát truy cập?
A) DNS
B) ACL (Access Control List)
C) DHCP
D) VLAN
Đáp án: B
Giải thích: ACL (Access Control List) là công cụ của Cisco để kiểm soát lưu lượng mạng bằng cách cho phép hoặc từ chối truy cập dựa trên quy tắc.

Câu hỏi 12: Công nghệ WAN nào thường được sử dụng cho kết nối internet?
A) Ethernet
B) MPLS
C) LAN
D) Bluetooth
Đáp án: B
Giải thích: MPLS (Multiprotocol Label Switching) là công nghệ WAN phổ biến để định tuyến lưu lượng qua các mạng rộng, thường dùng cho kết nối internet doanh nghiệp.

Câu hỏi 13: DNS thực hiện chức năng gì?
A) Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B) Gán địa chỉ IP tự động
C) Chuyển tiếp gói dữ liệu
D) Lưu trữ dữ liệu
Đáp án: A
Giải thích: DNS (Domain Name System) chuyển đổi tên miền (như www.example.com) thành địa chỉ IP để máy tính có thể kết nối.

Câu hỏi 14: DHCP cung cấp gì cho thiết bị trong mạng?
A) Địa chỉ MAC
B) Địa chỉ IP động
C) Tên miền
D) Giao thức định tuyến
Đáp án: B
Giải thích: DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) tự động gán địa chỉ IP, subnet mask và các thông số mạng cho thiết bị để dễ dàng quản lý.

Câu hỏi 15: Cisco IOS là gì?
A) Hệ điều hành cho thiết bị mạng Cisco
B) Giao thức định tuyến
C) Phần mềm bảo mật
D) Thiết bị phần cứng
Đáp án: A
Giải thích: Cisco IOS (Internetwork Operating System) là hệ điều hành dành cho các thiết bị mạng của Cisco, quản lý các chức năng như định tuyến và chuyển mạch.

  or  

Phần 3: Tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi