Kinh doanh Trung Quốc, còn được gọi là “” (Shāngwù hànnyǔ) trong tiếng Trung, là một hình thức chuyên môn của ngôn ngữ Trung Quốc tập trung vào giao tiếp trong các môi trường kinh doanh và chuyên nghiệp. Nó là điều cần thiết cho các cá nhân tham gia vào các hoạt động kinh doanh với các đối tác nói tiếng Trung hoặc làm việc trong môi trường nói tiếng Trung. Đây là tổng quan về kinh doanh Trung Quốc:
Mục đích: Mục đích chính của việc học kinh doanh Trung Quốc là tạo điều kiện giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến kinh doanh khác nhau, chẳng hạn như đàm phán, cuộc họp, thuyết trình và thư từ bằng văn bản.
Thành thạo ngôn ngữ: Kinh doanh Trung Quốc thường được dạy cho các sinh viên đã đạt được mức độ thành thạo cơ bản trong tiếng Trung Trung Quốc (Tiêu chuẩn Trung Quốc). Nó xây dựng dựa trên nền tảng của ngữ pháp, từ vựng và phát âm tiêu chuẩn của Trung Quốc.
Từ vựng: Kinh doanh Trung Quốc bao gồm từ vựng liên quan đến kinh doanh chuyên ngành, bao gồm các lĩnh vực như tài chính, kinh tế, thương mại, tiếp thị, quản lý và nguồn nhân lực.
Nghi thức kinh doanh: Học tập kinh doanh Trung Quốc cũng liên quan đến việc hiểu văn hóa và nghi thức kinh doanh Trung Quốc, vì các chuẩn mực xã hội và phong tục đóng một vai trò quan trọng trong các tương tác kinh doanh của Trung Quốc.
Lịch sự và hình thức: lịch sự và ngôn ngữ chính thức là rất cần thiết trong kinh doanh Trung Quốc, đặc biệt là khi giải quyết các khách hàng, đồng nghiệp hoặc cấp trên. Hiểu các tiêu đề và hình thức địa chỉ thích hợp là rất quan trọng.
Viết kinh doanh: Kinh doanh Trung Quốc nhấn mạnh đáng kể vào việc phát triển các kỹ năng trong việc viết thư kinh doanh, email, báo cáo và các tài liệu liên quan đến kinh doanh khác.
Số và phép đo: Kiến thức về chữ số và phép đo Trung Quốc là điều cần thiết để thảo luận về dữ liệu tài chính, giá cả, số lượng và thông tin số khác.
Đề cương bài viết
- Phần 1: OnlineExamMaker – Tạo và chia sẻ bài kiểm tra Trung Quốc với AI tự động với AI
 - Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi Quiz Kinh doanh Trung Quốc
 - Phần 3: Tiết kiệm thời gian và năng lượng: Tạo câu hỏi đố vui với công nghệ AI
 

Phần 1: OnlineExamMaker – Tạo và chia sẻ bài kiểm tra Trung Quốc với AI tự động với AI
OnlineExamMaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kỹ năng Trung Quốc tự động phân loại. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.
 Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá: 
● Ngăn chặn gian lận bằng cách chọn ngẫu nhiên các câu hỏi hoặc thay đổi thứ tự câu hỏi, vì vậy người học không nhận được cùng một bộ câu hỏi mỗi lần.
● Học sinh lớp AI để phân loại hiệu quả các câu đố và bài tập, cung cấp nhận xét nội tuyến, ghi điểm tự động và “điểm fudge” để điều chỉnh thủ công.
● Nhúng các câu hỏi trên các trang web, blog hoặc chia sẻ qua email, phương tiện truyền thông xã hội (Facebook, Twitter) hoặc liên kết trực tiếp.
● Xử lý thử nghiệm quy mô lớn (hàng ngàn bài kiểm tra/học kỳ) mà không cần phụ thuộc Internet, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng đám mây.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & Câu hỏi Quiz Kinh doanh Trung Quốc
or
Câu 1: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “công ty”?
A. 公司 (gōng sī)
B. 会议 (huì yì)
C. 合同 (hé tòng)
D. 产品 (chǎn pǐn)
Đáp án: A
Giải thích: “公司” là từ tiếng Trung dùng để chỉ “công ty” trong ngữ cảnh kinh doanh.  
Câu 2: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “họp”?
A. 会议 (huì yì)
B. 销售 (xiāo shòu)
C. 利润 (lì rùn)
D. 投资 (tóu zī)
Đáp án: A
Giải thích: “会议” là từ tiếng Trung nghĩa là “họp” hoặc “hội nghị” trong môi trường kinh doanh.  
Câu 3: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “hợp đồng”?
A. 合同 (hé tòng)
B. 市场 (shì chǎng)
C. 经理 (jīng lǐ)
D. 出口 (chū kǒu)
Đáp án: A
Giải thích: “合同” là từ tiếng Trung chỉ “hợp đồng” trong các giao dịch kinh doanh.  
Câu 4: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “sản phẩm”?
A. 产品 (chǎn pǐn)
B. 预算 (yù suàn)
C. 谈判 (tán pàn)
D. 客户 (kè hù)
Đáp án: A
Giải thích: “产品” là từ tiếng Trung dùng để chỉ “sản phẩm” trong lĩnh vực kinh doanh.  
Câu 5: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “thị trường”?
A. 市场 (shì chǎng)
B. 战略 (zhàn lüè)
C. 进口 (jìn kǒu)
D. 利润 (lì rùn)
Đáp án: A
Giải thích: “市场” là từ tiếng Trung nghĩa là “thị trường”, thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh.  
Câu 6: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “bán hàng”?
A. 销售 (xiāo shòu)
B. 投资 (tóu zī)
C. 公司 (gōng sī)
D. 会议 (huì yì)
Đáp án: A
Giải thích: “销售” là từ tiếng Trung chỉ hoạt động “bán hàng” trong kinh doanh.  
Câu 7: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “lợi nhuận”?
A. 利润 (lì rùn)
B. 产品 (chǎn pǐn)
C. 经理 (jīng lǐ)
D. 出口 (chū kǒu)
Đáp án: A
Giải thích: “利润” là từ tiếng Trung nghĩa là “lợi nhuận”, một khái niệm quan trọng trong tài chính kinh doanh.  
Câu 8: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “đầu tư”?
A. 投资 (tóu zī)
B. 合同 (hé tòng)
C. 市场 (shì chǎng)
D. 战略 (zhàn lüè)
Đáp án: A
Giải thích: “投资” là từ tiếng Trung chỉ “đầu tư”, thường liên quan đến các quyết định kinh doanh.  
Câu 9: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “khách hàng”?
A. 客户 (kè hù)
B. 预算 (yù suàn)
C. 谈判 (tán pàn)
D. 进口 (jìn kǒu)
Đáp án: A
Giải thích: “客户” là từ tiếng Trung nghĩa là “khách hàng”, một thuật ngữ cơ bản trong tiếp thị kinh doanh.  
Câu 10: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “quản lý”?
A. 经理 (jīng lǐ)
B. 销售 (xiāo shòu)
C. 利润 (lì rùn)
D. 公司 (gōng sī)
Đáp án: A
Giải thích: “经理” là từ tiếng Trung chỉ “quản lý” hoặc “người quản lý” trong tổ chức kinh doanh.  
Câu 11: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “đàm phán”?
A. 谈判 (tán pàn)
B. 产品 (chǎn pǐn)
C. 市场 (shì chǎng)
D. 投资 (tóu zī)
Đáp án: A
Giải thích: “谈判” là từ tiếng Trung nghĩa là “đàm phán”, thường dùng trong các cuộc thương lượng kinh doanh.  
Câu 12: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “xuất khẩu”?
A. 出口 (chū kǒu)
B. 合同 (hé tòng)
C. 经理 (jīng lǐ)
D. 预算 (yù suàn)
Đáp án: A
Giải thích: “出口” là từ tiếng Trung chỉ “xuất khẩu”, một hoạt động quan trọng trong thương mại quốc tế.  
Câu 13: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “nhập khẩu”?
A. 进口 (jìn kǒu)
B. 销售 (xiāo shòu)
C. 客户 (kè hù)
D. 战略 (zhàn lüè)
Đáp án: A
Giải thích: “进口” là từ tiếng Trung nghĩa là “nhập khẩu”, liên quan đến việc nhập hàng hóa từ nước ngoài.  
Câu 14: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “ngân sách”?
A. 预算 (yù suàn)
B. 会议 (huì yì)
C. 利润 (lì rùn)
D. 产品 (chǎn pǐn)
Đáp án: A
Giải thích: “预算” là từ tiếng Trung chỉ “ngân sách” hoặc “kế hoạch tài chính” trong kinh doanh.  
Câu 15: Trong tiếng Trung kinh doanh, từ nào nghĩa là “chiến lược”?
A. 战略 (zhàn lüè)
B. 投资 (tóu zī)
C. 谈判 (tán pàn)
D. 公司 (gōng sī)
Đáp án: A
Giải thích: “战略” là từ tiếng Trung nghĩa là “chiến lược”, thường được sử dụng trong lập kế hoạch kinh doanh.
or
Phần 3: Tiết kiệm thời gian và năng lượng: Tạo câu hỏi đố vui với công nghệ AI
Tự động tạo câu hỏi bằng AI