Vlookup là một chức năng phổ biến trong phần mềm bảng tính, chẳng hạn như Microsoft Excel và Google Sheets, được sử dụng để tìm kiếm một giá trị cụ thể trong bảng và truy xuất thông tin liên quan từ một phần khác của bảng. Thuật ngữ “Vlookup” là viết tắt của “Tra cứu dọc”, cho biết rằng hàm tìm kiếm các giá trị theo chiều dọc trong một cột.
Trong bài viết này
- Phần 1: Tạo một bài kiểm tra vlookup trong vài phút bằng cách sử dụng AI với OnlineExamMaker
 - Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của Vlookup Quiz
 - Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
 

Phần 1: Tạo một bài kiểm tra vlookup trong vài phút bằng cách sử dụng AI với OnlineExamMaker
Khi nói đến việc dễ dàng tạo ra đánh giá kỹ năng VLOOKUP, OnlineExamMaker là một trong những phần mềm làm bài kiểm tra được cung cấp tốt nhất cho các tổ chức hoặc doanh nghiệp của bạn. Với trình tạo câu hỏi AI, chỉ cần tải lên một tài liệu hoặc từ khóa nhập về chủ đề đánh giá của bạn, bạn có thể tạo các câu hỏi đố vui chất lượng cao về bất kỳ chủ đề, cấp độ khó và định dạng nào.
 Tổng quan về các tính năng liên quan đến đánh giá chính của nó: 
● Trình tạo câu hỏi AI để giúp bạn tiết kiệm thời gian trong việc tạo câu hỏi đố vui.
● Chia sẻ bài kiểm tra trực tuyến của bạn với khán giả trên các nền tảng xã hội như Facebook, Twitter, Reddit và nhiều hơn nữa.
Is
● Chỉ cần sao chép và chèn một vài dòng mã nhúng để hiển thị các bài kiểm tra trực tuyến của bạn trên trang web hoặc blog WordPress của bạn.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời của Vlookup Quiz
or
1. Câu hỏi 1: Hàm VLOOKUP trong Excel dùng để làm gì?
A) Tính tổng các giá trị trong bảng.
B) Tra cứu giá trị theo chiều dọc trong bảng.
C) Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D) Tạo biểu đồ từ dữ liệu.
Đáp án: B
Giải thích: VLOOKUP (Vertical Lookup) dùng để tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về giá trị tương ứng từ cột khác trong cùng hàng.
2. Câu hỏi 2: Cú pháp cơ bản của hàm VLOOKUP là gì?
A) VLOOKUP(value, table, col_index, [range_lookup]).
B) VLOOKUP(table, value, col_index, range).
C) VLOOKUP(col_index, value, table, range_lookup).
D) VLOOKUP(range, table, value, col_index).
Đáp án: A
Giải thích: Cú pháp đúng là VLOOKUP(value, table, col_index, [range_lookup]), trong đó value là giá trị cần tra cứu, table là bảng dữ liệu, col_index là số thứ tự cột cần trả về, và range_lookup là tùy chọn cho việc tìm kiếm chính xác hoặc gần đúng.
3. Câu hỏi 3: Trong hàm VLOOKUP, tham số range_lookup có ý nghĩa gì?
A) Xác định cột đầu tiên để tra cứu.
B) Quyết định xem tìm kiếm là chính xác hay gần đúng.
C) Chỉ định giá trị trả về.
D) Liệt kê tất cả các cột trong bảng.
Đáp án: B
Giải thích: Tham số range_lookup TRUE nghĩa là tìm kiếm gần đúng (sắp xếp tăng dần), FALSE nghĩa là tìm kiếm chính xác.
4. Câu hỏi 4: Nếu bạn đặt range_lookup là TRUE trong VLOOKUP, bảng dữ liệu cần được sắp xếp như thế nào?
A) Không cần sắp xếp.
B) Sắp xếp theo chiều ngang.
C) Sắp xếp tăng dần theo cột tra cứu.
D) Sắp xếp giảm dần theo cột tra cứu.
Đáp án: C
Giải thích: Khi range_lookup là TRUE, bảng phải được sắp xếp tăng dần theo cột đầu tiên để đảm bảo kết quả tìm kiếm gần đúng chính xác.
5. Câu hỏi 5: Hàm VLOOKUP trả về lỗi #N/A khi nào?
A) Khi giá trị tra cứu không tồn tại.
B) Khi bảng dữ liệu trống.
C) Khi cột chỉ định không hợp lệ.
D) Cả A và C đều đúng.
Đáp án: D
Giải thích: Lỗi #N/A xảy ra khi giá trị tra cứu không tìm thấy hoặc cột chỉ định (col_index) không tồn tại trong bảng dữ liệu.
6. Câu hỏi 6: Bạn có thể sử dụng VLOOKUP để tra cứu giá trị từ bảng nào?
A) Chỉ bảng nằm trong cùng sheet.
B) Bảng nằm trong sheet khác hoặc file khác.
C) Chỉ bảng nằm trong cùng file nhưng sheet khác.
D) Không thể sử dụng cho bảng nào cả.
Đáp án: B
Giải thích: VLOOKUP có thể tra cứu từ bảng trong cùng sheet, sheet khác hoặc thậm chí file Excel khác bằng cách sử dụng tham chiếu đầy đủ.
7. Câu hỏi 7: Trong VLOOKUP, col_index là gì?
A) Số thứ tự của cột cần tra cứu.
B) Số thứ tự của cột trả về giá trị.
C) Tên của cột đầu tiên.
D) Phạm vi của bảng.
Đáp án: B
Giải thích: Col_index là số thứ tự của cột trong bảng mà bạn muốn trả về giá trị, với cột đầu tiên là 1.
8. Câu hỏi 8: Hàm VLOOKUP có phân biệt chữ hoa và chữ thường không?
A) Có, nó phân biệt.
B) Không, nó không phân biệt.
C) Chỉ phân biệt khi range_lookup là TRUE.
D) Chỉ phân biệt khi range_lookup là FALSE.
Đáp án: B
Giải thích: VLOOKUP không phân biệt chữ hoa và chữ thường, vì nó thực hiện tìm kiếm dựa trên giá trị chứ không phải định dạng văn bản.
9. Câu hỏi 9: Lỗi phổ biến khi sử dụng VLOOKUP là gì?
A) Quên đặt range_lookup là FALSE cho tìm kiếm chính xác.
B) Sử dụng col_index lớn hơn số cột thực tế.
C) Bảng không được sắp xếp đúng cách.
D) Tất cả các lựa chọn trên.
Đáp án: D
Giải thích: Các lỗi phổ biến bao gồm đặt sai range_lookup, col_index không hợp lệ, hoặc bảng không sắp xếp cho tìm kiếm gần đúng.
10. Câu hỏi 10: Bạn có thể kết hợp VLOOKUP với hàm IF để làm gì?
A) Tạo điều kiện cho kết quả trả về.
B) Tự động cập nhật bảng.
C) Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác.
D) Xóa dữ liệu không cần thiết.
Đáp án: A
Giải thích: Kết hợp VLOOKUP với IF để kiểm tra điều kiện và trả về giá trị khác nhau dựa trên kết quả tra cứu, ví dụ như xử lý lỗi #N/A.
11. Câu hỏi 11: Hàm VLOOKUP có thể tra cứu từ cột nào trong bảng?
A) Chỉ cột đầu tiên.
B) Bất kỳ cột nào, miễn là nó là cột đầu tiên.
C) Bất kỳ cột nào trong bảng.
D) Chỉ cột cuối cùng.
Đáp án: A
Giải thích: VLOOKUP chỉ tra cứu từ cột đầu tiên của bảng, sau đó trả về giá trị từ cột khác trong cùng hàng.
12. Câu hỏi 12: Để tránh lỗi khi sử dụng VLOOKUP với bảng động, bạn nên làm gì?
A) Sử dụng hàm INDEX và MATCH thay thế.
B) Luôn sử dụng range_lookup là TRUE.
C) Định nghĩa bảng làm Table trong Excel.
D) Cả A và C đều đúng.
Đáp án: D
Giải thích: Sử dụng INDEX và MATCH linh hoạt hơn, hoặc định nghĩa bảng làm Table để VLOOKUP tự động điều chỉnh khi bảng thay đổi.
13. Câu hỏi 13: Sự khác biệt giữa VLOOKUP và HLOOKUP là gì?
A) VLOOKUP tra cứu theo chiều dọc, HLOOKUP theo chiều ngang.
B) VLOOKUP nhanh hơn HLOOKUP.
C) HLOOKUP chỉ dùng cho bảng lớn.
D) Không có sự khác biệt.
Đáp án: A
Giải thích: VLOOKUP tra cứu theo cột (chiều dọc), trong khi HLOOKUP tra cứu theo hàng (chiều ngang).
14. Câu hỏi 14: Khi nào bạn nên sử dụng VLOOKUP thay vì công thức khác?
A) Khi cần tra cứu nhanh chóng trong bảng lớn.
B) Khi bảng không sắp xếp.
C) Khi muốn tính trung bình.
D) Khi cần sắp xếp dữ liệu.
Đáp án: A
Giải thích: VLOOKUP phù hợp cho việc tra cứu giá trị trong bảng lớn, đặc biệt khi dữ liệu được sắp xếp.
15. Câu hỏi 15: Hàm VLOOKUP có thể trả về nhiều giá trị cùng lúc không?
A) Có, bằng cách sử dụng mảng.
B) Không, chỉ trả về một giá trị.
C) Có, nếu kết hợp với PivotTable.
D) Không, trừ khi sử dụng VBA.
Đáp án: B
Giải thích: VLOOKUP chỉ trả về một giá trị duy nhất từ cột chỉ định; để trả về nhiều giá trị, cần sử dụng các hàm khác như INDEX hoặc mảng.
or
Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn
Tự động tạo câu hỏi bằng AI