15 Câu hỏi và câu trả lời của Google Analytics Quiz

Google Analytics là một dịch vụ phân tích web mạnh mẽ được cung cấp bởi Google cho phép chủ sở hữu trang web và nhà tiếp thị theo dõi và phân tích các khía cạnh khác nhau trong hiệu suất của trang web của họ. Nó cung cấp những hiểu biết có giá trị về hành vi của người dùng, nguồn giao thông và số liệu hiệu suất trang web, giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của họ và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Các tính năng chính của Google Analytics:

Phân tích lưu lượng truy cập trang web: Google Analytics theo dõi số lượng khách truy cập vào một trang web, cùng với nhân khẩu học, vị trí địa lý và các mẫu hành vi của họ. Nó cung cấp các báo cáo chi tiết về số lượng khách truy cập mới và trở về, thời gian họ dành cho trang web và các trang họ truy cập.

Phân tích nguồn lưu lượng: Nó giúp xác định các nguồn lưu lượng truy cập đưa khách truy cập đến một trang web. Điều này bao gồm tìm kiếm hữu cơ, lưu lượng truy cập trực tiếp, lưu lượng truy cập giới thiệu từ các trang web khác, phương tiện truyền thông xã hội, chiến dịch email và quảng cáo trả tiền. Hiểu các nguồn giao thông cho phép các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các nỗ lực tiếp thị của họ.

Lưu lượng hành vi: Google Analytics cung cấp một đại diện trực quan cho hành trình của người dùng thông qua một trang web, cho biết những đường dẫn phổ biến nhất mà khách truy cập thực hiện và nơi họ bỏ đi. Điều này giúp xác định những trang nào hấp dẫn và những trang nào cần cải thiện.

Theo dõi chuyển đổi: Chủ sở hữu trang web có thể thiết lập các mục tiêu chuyển đổi trong Google Analytics để theo dõi các hành động cụ thể, chẳng hạn như hoàn thành việc mua hàng, gửi biểu mẫu hoặc đăng ký nhận bản tin. Theo dõi chuyển đổi giúp đo lường sự thành công của các chiến dịch tiếp thị và sự tham gia của người dùng.

Theo dõi thương mại điện tử: Đối với các cửa hàng trực tuyến, Google Analytics có thể được tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử để theo dõi doanh số sản phẩm, doanh thu và dữ liệu liên quan đến giao dịch khác. Dữ liệu này rất cần thiết để phân tích hiệu suất của một cửa hàng trực tuyến và xác định các khu vực để cải thiện.

trong bài viết này

Phần 1: Công cụ tạo bài kiểm tra AI OnlineExamMaker – Tiết kiệm thời gian và công sức

Cách tốt nhất để tạo một bài kiểm tra Google Analytics trực tuyến là gì? OnlineExammaker là phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất cho bạn. Không có mã hóa, và không cần kỹ năng thiết kế. Nếu bạn không có thời gian để tạo bài kiểm tra trực tuyến của mình từ đầu, bạn có thể sử dụng Trình tạo câu hỏi AI OnlineExamMaker để tạo câu hỏi tự động, sau đó thêm chúng vào đánh giá trực tuyến của bạn. Hơn thế nữa, nền tảng tận dụng các tính năng phân loại AI và AI để hợp lý hóa quy trình trong khi đảm bảo tính toàn vẹn của bài kiểm tra.

Các tính năng chính của OnlineExammaker:
● Kết hợp giám sát webcam AI để nắm bắt các hoạt động gian lận trong kỳ thi trực tuyến.
● Cho phép người kiểm tra trả lời bằng cách tải lên video hoặc tài liệu Word, thêm hình ảnh và ghi lại tệp âm thanh.
● Tự động ghi điểm nhiều lựa chọn, đúng/sai và thậm chí các phản hồi âm thanh/kết thúc mở bằng AI, giảm công việc thủ công.
● API OnlineExamMaker cung cấp quyền truy cập riêng cho các nhà phát triển để tự động trích xuất dữ liệu thi của bạn vào hệ thống của bạn.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 Google Analytics Quiz Câu hỏi & câu trả lời

  or  

Câu hỏi 1: Google Analytics là gì?
A. Một công cụ quản lý email
B. Một nền tảng phân tích dữ liệu website
C. Một dịch vụ lưu trữ đám mây
D. Một ứng dụng chỉnh sửa ảnh
Đáp án: B
Giải thích: Google Analytics là một công cụ miễn phí của Google giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu suất tiếp thị.

Câu hỏi 2: Làm thế nào để cài đặt Google Analytics cho một website?
A. Sử dụng plugin WordPress
B. Thêm mã theo dõi vào mã HTML của website
C. Kết nối trực tiếp qua Google Search Console
D. Cài đặt qua ứng dụng di động
Đáp án: B
Giải thích: Để cài đặt, bạn cần tạo tài khoản Google Analytics và thêm mã theo dõi (tracking code) vào phần đầu hoặc cuối trang HTML của website.

Câu hỏi 3: Khái niệm “Session” trong Google Analytics đại diện cho điều gì?
A. Số lượng người dùng mới
B. Thời gian một người dùng tương tác với website
C. Tổng số lượt xem trang
D. Tỷ lệ thoát trang
Đáp án: B
Giải thích: Session là khoảng thời gian một người dùng tương tác liên tục với website, thường kết thúc sau 30 phút không hoạt động.

Câu hỏi 4: Sự khác biệt giữa “Users” và “New Users” trong Google Analytics là gì?
A. Users là tổng số lượt truy cập, New Users là số người dùng lặp lại
B. Users là tổng số người dùng duy nhất, New Users là những người dùng lần đầu tiên
C. Users là số phiên, New Users là số trang xem
D. Không có sự khác biệt
Đáp án: B
Giải thích: Users đại diện cho tổng số người dùng duy nhất trong khoảng thời gian, trong khi New Users chỉ những người dùng truy cập website lần đầu tiên.

Câu hỏi 5: Bounce Rate được tính như thế nào?
A. Tỷ lệ người dùng mua hàng
B. Tỷ lệ phiên chỉ có một trang xem và không tương tác
C. Tỷ lệ tăng trưởng lưu lượng truy cập
D. Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu
Đáp án: B
Giải thích: Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm của các phiên chỉ xem một trang duy nhất và rời đi mà không thực hiện hành động nào khác.

Câu hỏi 6: Làm thế nào để theo dõi sự kiện (Event Tracking) trong Google Analytics?
A. Sử dụng thẻ meta trong HTML
B. Sử dụng mã JavaScript để gửi sự kiện đến Google Analytics
C. Kết nối qua Google Ads
D. Chỉ qua báo cáo tự động
Đáp án: B
Giải thích: Event Tracking được thực hiện bằng cách thêm mã JavaScript vào các yếu tố trên website, như nút bấm hoặc video, để ghi nhận hành vi người dùng.

Câu hỏi 7: Goals trong Google Analytics dùng để làm gì?
A. Theo dõi lưu lượng truy cập từ mạng xã hội
B. Đo lường các hành động chuyển đổi quan trọng, như đăng ký hoặc mua hàng
C. Phân tích thiết kế website
D. Quản lý tài khoản Google
Đáp án: B
Giải thích: Goals giúp thiết lập và theo dõi các mục tiêu chuyển đổi, từ đó đánh giá hiệu quả của website hoặc chiến dịch tiếp thị.

Câu hỏi 8: Các loại báo cáo chính trong Google Analytics bao gồm những gì?
A. Chỉ báo cáo lưu lượng truy cập
B. Audience, Acquisition, Behavior và Conversions
C. Báo cáo tài chính và doanh thu
D. Báo cáo về thời tiết và vị trí
Đáp án: B
Giải thích: Google Analytics có bốn loại báo cáo chính: Audience (người dùng), Acquisition (nguồn gốc), Behavior (hành vi) và Conversions (chuyển đổi).

Câu hỏi 9: Báo cáo Audience trong Google Analytics cung cấp thông tin gì?
A. Nguồn gốc lưu lượng truy cập
B. Đặc điểm nhân khẩu học và hành vi của người dùng
C. Dòng chảy hành vi trên website
D. Kết quả chuyển đổi mục tiêu
Đáp án: B
Giải thích: Báo cáo Audience hiển thị dữ liệu về độ tuổi, giới tính, vị trí địa lý và các đặc điểm khác của người dùng truy cập website.

Câu hỏi 10: Acquisition channels trong Google Analytics đề cập đến những gì?
A. Các thiết bị người dùng sử dụng
B. Các nguồn gốc lưu lượng truy cập, như organic search hoặc social media
C. Các báo cáo về sản phẩm bán hàng
D. Các sự kiện theo dõi
Đáp án: B
Giải thích: Acquisition channels phân loại lưu lượng truy cập dựa trên nguồn gốc, chẳng hạn như tìm kiếm tự nhiên, quảng cáo trả tiền hoặc mạng xã hội.

Câu hỏi 11: Behavior Flow báo cáo về điều gì trong Google Analytics?
A. Dòng chảy của người dùng qua các trang website
B. Tỷ lệ chuyển đổi tổng thể
C. Dữ liệu về thiết bị di động
D. Báo cáo về email marketing
Đáp án: A
Giải thích: Behavior Flow hiển thị hành trình của người dùng qua các trang web, giúp xác định điểm rớt hoặc đường dẫn phổ biến.

Câu hỏi 12: E-commerce Tracking trong Google Analytics dùng để theo dõi gì?
A. Hoạt động mạng xã hội
B. Doanh số bán hàng và giao dịch trực tuyến
C. Tỷ lệ thoát trang
D. Nội dung website
Đáp án: B
Giải thích: E-commerce Tracking cho phép theo dõi chi tiết về doanh thu, sản phẩm bán và giao dịch, đặc biệt với các website thương mại điện tử.

Câu hỏi 13: Custom Dimensions trong Google Analytics là gì?
A. Các báo cáo mặc định
B. Các thuộc tính tùy chỉnh để phân loại dữ liệu thêm
C. Các mục tiêu chuyển đổi
D. Các sự kiện tự động
Đáp án: B
Giải thích: Custom Dimensions cho phép thêm các thuộc tính tùy chỉnh, như loại nội dung hoặc phân khúc người dùng, vào dữ liệu phân tích.

Câu hỏi 14: Real-time Reports trong Google Analytics hiển thị gì?
A. Dữ liệu lịch sử từ năm trước
B. Hoạt động người dùng đang diễn ra trong thời gian thực
C. Dự báo tương lai
D. Báo cáo hàng tháng
Đáp án: B
Giải thích: Real-time Reports cho phép xem lưu lượng truy cập, sự kiện và hành vi người dùng ngay lập tức khi chúng xảy ra.

Câu hỏi 15: Google Analytics xử lý dữ liệu cá nhân như thế nào để tuân thủ GDPR?
A. Không yêu cầu bất kỳ biện pháp nào
B. Sử dụng tùy chọn ẩn danh IP và cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu
C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia nhất định
D. Tự động xóa dữ liệu sau 24 giờ
Đáp án: B
Giải thích: Google Analytics cung cấp các tính năng như ẩn danh địa chỉ IP và tuân thủ GDPR bằng cách cho phép người dùng quản lý và xóa dữ liệu cá nhân của họ.

  or  

Phần 3: Trình tạo câu hỏi AI – tự động tạo câu hỏi cho đánh giá tiếp theo của bạn

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi