15 Câu hỏi và câu trả lời của Quiz Quiz Assate

Đám mây bảo mật là một tập hợp các thực tiễn, công nghệ, chính sách và kiểm soát được thiết kế để bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng được lưu trữ trên các nền tảng điện toán đám mây. Khi các doanh nghiệp và tổ chức ngày càng áp dụng các dịch vụ đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu của họ, việc thực hiện các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi truy cập trái phép, vi phạm dữ liệu và các mối đe dọa mạng khác.

Các thành phần chính của bảo mật đám mây:

Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu cả trong quá cảnh và phần còn lại giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm. Mã hóa đảm bảo rằng ngay cả khi dữ liệu bị chặn, nó vẫn không thể đọc được mà không cần khóa giải mã thích hợp.

Danh tính và Quản lý truy cập (IAM): IAM kiểm soát xác định ai có thể truy cập các tài nguyên cụ thể và những hành động họ có thể thực hiện. Nó liên quan đến xác thực, ủy quyền và kiểm soát truy cập để đảm bảo chỉ người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng.

Xác thực đa yếu tố (MFA): MFA thêm một lớp bảo mật bổ sung bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hình thức nhận dạng, chẳng hạn như mật khẩu và mã một lần được gửi đến thiết bị di động của họ, trước khi truy cập tài nguyên đám mây.

Bảo mật mạng: Các biện pháp bảo mật mạng bảo vệ cơ sở hạ tầng đám mây khỏi các mối đe dọa bên ngoài, chẳng hạn như các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDO) phân tán, bằng cách thực hiện tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập và lọc lưu lượng.

Giám sát và ghi nhật ký bảo mật: Các nhà cung cấp đám mây thường cung cấp các công cụ để giám sát và ghi nhật ký các hoạt động trong môi trường đám mây. Điều này giúp phát hiện hành vi đáng ngờ và cho phép ứng phó kịp thời với các sự cố bảo mật.

trong bài viết này

Phần 1: Phần mềm làm bài kiểm tra AI tốt nhất để tạo bài kiểm tra bảo mật đám mây

OnlineExammaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kỹ năng bảo mật đám mây tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.

Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Kết hợp giám sát webcam AI để nắm bắt các hoạt động gian lận trong kỳ thi trực tuyến.
● Tăng cường đánh giá với trải nghiệm tương tác bằng cách nhúng video, âm thanh, hình ảnh vào các câu đố và phản hồi đa phương tiện.
● Khi bài kiểm tra kết thúc, điểm thi, báo cáo câu hỏi, xếp hạng và dữ liệu phân tích khác có thể được xuất sang thiết bị của bạn ở định dạng tệp Excel.
● API và SSO giúp các huấn luyện viên tích hợp OpenExammaker với Google Classroom, Microsoft Teams, CRM và nhiều hơn nữa.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 câu hỏi và đáp án trắc nghiệm về bảo mật đám mây

  or  

1. Câu hỏi: Trong mô hình trách nhiệm chia sẻ của đám mây, ai chịu trách nhiệm cho bảo mật dữ liệu khách hàng?
A. Nhà cung cấp đám mây
B. Khách hàng
C. Cả hai bên
D. Không ai chịu trách nhiệm
Đáp án đúng: B
Giải thích: Trong mô hình trách nhiệm chia sẻ, khách hàng chịu trách nhiệm bảo mật dữ liệu và ứng dụng của họ, trong khi nhà cung cấp chỉ bảo mật cơ sở hạ tầng.

2. Câu hỏi: Phương pháp nào được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong đám mây bằng cách chuyển đổi nó thành mã không thể đọc?
A. Firewall
B. Mã hóa
C. Xác thực hai yếu tố
D. Sao lưu dữ liệu
Đáp án đúng: B
Giải thích: Mã hóa chuyển đổi dữ liệu thành dạng mã hóa, làm cho nó không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép.

3. Câu hỏi: Loại tấn công nào nhắm vào việc làm quá tải tài nguyên đám mây để ngăn chặn dịch vụ?
A. Phishing
B. DDoS
C. Malware
D. SQL Injection
Đáp án đúng: B
Giải thích: Tấn công DDoS sử dụng lưu lượng truy cập khổng lồ để làm quá tải máy chủ đám mây, dẫn đến gián đoạn dịch vụ cho người dùng hợp pháp.

4. Câu hỏi: Dịch vụ nào của AWS giúp quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng trong đám mây?
A. EC2
B. S3
C. IAM
D. VPC
Đáp án đúng: C
Giải thích: AWS IAM (Identity and Access Management) cho phép quản lý quyền truy cập, xác thực người dùng và kiểm soát quyền hạn để bảo mật tài nguyên đám mây.

5. Câu hỏi: Trong mô hình đám mây IaaS, ai chịu trách nhiệm quản lý hệ điều hành?
A. Nhà cung cấp đám mây
B. Khách hàng
C. Cả hai
D. Không ai
Đáp án đúng: B
Giải thích: Trong IaaS (Infrastructure as a Service), khách hàng chịu trách nhiệm quản lý hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu, trong khi nhà cung cấp chỉ cung cấp cơ sở hạ tầng.

6. Câu hỏi: Công cụ nào được sử dụng để quét lỗ hổng bảo mật trong môi trường đám mây?
A. Antivirus
B. Vulnerability Scanner
C. Firewall
D. Load Balancer
Đáp án đúng: B
Giải thích: Vulnerability Scanner tự động quét và phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống đám mây, giúp khắc phục rủi ro trước khi bị khai thác.

7. Câu hỏi: Nguyên tắc nào nhấn mạnh việc chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho người dùng trong đám mây?
A. Least Privilege
B. Zero Trust
C. Multi-Factor Authentication
D. Encryption at Rest
Đáp án đúng: A
Giải thích: Nguyên tắc Least Privilege đảm bảo mỗi người dùng chỉ được cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết, giảm thiểu rủi ro nếu tài khoản bị xâm phạm.

8. Câu hỏi: Loại mã hóa nào bảo vệ dữ liệu khi nó đang được truyền qua mạng?
A. Encryption at Rest
B. Encryption in Transit
C. Full Disk Encryption
D. Hashing
Đáp án đúng: B
Giải thích: Encryption in Transit sử dụng các giao thức như SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải, ngăn chặn nghe lén hoặc thay đổi.

9. Câu hỏi: Tiêu chuẩn nào quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân trong đám mây?
A. HIPAA
B. GDPR
C. PCI DSS
D. ISO 27001
Đáp án đúng: B
Giải thích: GDPR (General Data Protection Regulation) quy định các yêu cầu bảo mật dữ liệu cá nhân cho các tổ chức sử dụng đám mây, bao gồm quyền riêng tư và đồng ý.

10. Câu hỏi: Phương pháp nào giúp phát hiện và phản ứng với các sự cố bảo mật trong đám mây?
A. Monitoring and Logging
B. Backup and Restore
C. Patching
D. Access Control
Đáp án đúng: A
Giải thích: Monitoring and Logging theo dõi hoạt động đám mây để phát hiện các sự cố bảo mật kịp thời và hỗ trợ phân tích để phản ứng nhanh chóng.

11. Câu hỏi: Trong đám mây, rủi ro nào liên quan đến việc chia sẻ tài nguyên vật lý?
A. Data Leakage
B. Multi-Tenancy Risks
C. Network Latency
D. Cost Overrun
Đáp án đúng: B
Giải thích: Multi-Tenancy Risks phát sinh từ việc nhiều khách hàng chia sẻ cùng tài nguyên vật lý, có thể dẫn đến rò rỉ dữ liệu nếu không có biện pháp bảo mật đúng cách.

12. Câu hỏi: Công nghệ nào được sử dụng để ẩn địa chỉ IP và bảo vệ lưu lượng mạng trong đám mây?
A. VPN
B. DNS
C. HTTP
D. FTP
Đáp án đúng: A
Giải thích: VPN (Virtual Private Network) tạo kết nối an toàn bằng cách ẩn địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng mạng, bảo vệ dữ liệu khi truy cập đám mây từ xa.

13. Câu hỏi: Biện pháp nào giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong đám mây?
A. Hashing
B. Compression
C. Replication
D. Virtualization
Đáp án đúng: A
Giải thích: Hashing tạo giá trị duy nhất cho dữ liệu, giúp phát hiện bất kỳ thay đổi nào, đảm bảo tính toàn vẹn và tránh dữ liệu bị giả mạo.

14. Câu hỏi: Loại đám mây nào có rủi ro bảo mật cao nhất do nằm ngoài kiểm soát của tổ chức?
A. Private Cloud
B. Public Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Community Cloud
Đáp án đúng: B
Giải thích: Public Cloud có rủi ro cao hơn vì tài nguyên được chia sẻ với nhiều người dùng, đòi hỏi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ từ phía khách hàng.

15. Câu hỏi: Quy trình nào nên được thực hiện định kỳ để cập nhật và vá lỗ hổng trong đám mây?
A. Patching and Updating
B. Data Auditing
C. Risk Assessment
D. Compliance Checking
Đáp án đúng: A
Giải thích: Patching and Updating sửa các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm và hệ thống đám mây, giảm thiểu rủi ro bị tấn công từ các lỗ hổng đã biết.

  or  

Phần 3: tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi