Phát triển Android đề cập đến quá trình tạo các ứng dụng di động cho các thiết bị chạy trên hệ điều hành Android. Android, được phát triển bởi Google, là một trong những hệ điều hành di động phổ biến nhất trên toàn cầu, cung cấp năng lượng cho hàng triệu điện thoại thông minh, máy tính bảng, đồng hồ thông minh và các thiết bị khác.
Android Development cung cấp một loạt các khả năng để tạo ra các ứng dụng sáng tạo và thân thiện với người dùng cho cơ sở người dùng đa dạng và toàn cầu. Với sự phát triển liên tục của hệ sinh thái Android, các nhà phát triển đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của công nghệ di động.
Phác thảo bài viết
- Phần 1: Công cụ tạo bài kiểm tra AI OnlineExamMaker – Tạo bài kiểm tra miễn phí chỉ trong vài phút
- Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời phát triển Android
- Phần 3: Tự động tạo câu hỏi đố bằng cách sử dụng trình tạo câu hỏi AI
Phần 1: Công cụ tạo bài kiểm tra AI OnlineExamMaker – Tạo bài kiểm tra miễn phí chỉ trong vài phút
Vẫn dành nhiều thời gian để chỉnh sửa các câu hỏi cho đánh giá phát triển Android tiếp theo của bạn? OnlineExammaker là một nhà sản xuất câu đố AI, tận dụng trí tuệ nhân tạo để giúp người dùng tạo các câu đố, kiểm tra và đánh giá một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể vào Trình tạo câu hỏi AI OnlineExamMaker và AI sẽ tạo ra một tập hợp các câu hỏi gần như ngay lập tức. Nó cũng cung cấp tùy chọn để bao gồm các giải thích câu trả lời, có thể ngắn hoặc chi tiết, giúp người học hiểu sai lầm của họ.
Những gì bạn có thể thích:
● Phân loại tự động và báo cáo sâu sắc. Kết quả thời gian thực và phản hồi tương tác cho người kiểm tra.
● Các bài kiểm tra được tự động phân loại với kết quả ngay lập tức, để giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chấm điểm.
● Trình duyệt khóa để hạn chế hoạt động của trình duyệt trong các câu hỏi để ngăn học sinh tìm kiếm câu trả lời trên các công cụ tìm kiếm hoặc phần mềm khác.
● Tạo chứng chỉ với logo công ty được cá nhân hóa, tiêu đề chứng chỉ, mô tả, ngày, tên ứng cử viên, nhãn hiệu và chữ ký.
Tự động tạo câu hỏi bằng AI
Phần 2: 15 Câu hỏi & câu trả lời phát triển Android
or
Câu 1: Phương thức nào được gọi đầu tiên trong vòng đời của một Activity?
A. onCreate()
B. onStart()
C. onResume()
D. onPause()
Đáp án: A
Giải thích: onCreate() được gọi khi Activity được tạo, dùng để khởi tạo các thành phần ban đầu.
Câu 2: Intent dùng để làm gì trong Android?
A. Xử lý dữ liệu cơ sở dữ liệu
B. Chuyển giao giữa các thành phần ứng dụng
C. Vẽ giao diện người dùng
D. Quản lý bộ nhớ
Đáp án: B
Giải thích: Intent là cơ chế để gửi yêu cầu giữa các thành phần như Activity, Service hoặc Broadcast Receiver.
Câu 3: Fragment khác với Activity như thế nào?
A. Fragment không có giao diện riêng
B. Fragment là một phần của Activity và có thể tái sử dụng
C. Fragment chỉ dùng cho dịch vụ nền
D. Fragment không hỗ trợ vòng đời
Đáp án: B
Giải thích: Fragment là một module con của Activity, giúp xây dựng giao diện linh hoạt và có thể sử dụng lại trong các Activity khác.
Câu 4: Loại layout nào sắp xếp các thành phần theo chiều ngang hoặc dọc?
A. RelativeLayout
B. LinearLayout
C. FrameLayout
D. ConstraintLayout
Đáp án: B
Giải thích: LinearLayout sắp xếp các view theo hướng nhất định, như ngang (horizontal) hoặc dọc (vertical).
Câu 5: RecyclerView dùng để hiển thị danh sách dữ liệu như thế nào?
A. Chỉ hiển thị dữ liệu tĩnh
B. Hỗ trợ cuộn và tái sử dụng view để tối ưu hiệu suất
C. Không hỗ trợ adapter
D. Chỉ dùng cho hình ảnh
Đáp án: B
Giải thích: RecyclerView sử dụng cơ chế tái sử dụng view để hiển thị danh sách lớn, giúp tiết kiệm tài nguyên.
Câu 6: Service trong Android là gì?
A. Một thành phần giao diện
B. Một tiến trình chạy nền không có giao diện
C. Một loại layout
D. Một bộ nhớ tạm thời
Đáp án: B
Giải thích: Service chạy nền để thực hiện các tác vụ dài hạn mà không cần giao diện người dùng.
Câu 7: Broadcast Receiver dùng để xử lý gì?
A. Giao tiếp với máy chủ
B. Nhận và phản hồi các sự kiện hệ thống hoặc ứng dụng
C. Vẽ đồ họa
D. Quản lý file
Đáp án: B
Giải thích: Broadcast Receiver lắng nghe và xử lý các broadcast message từ hệ thống hoặc ứng dụng khác.
Câu 8: Để yêu cầu quyền truy cập camera, ứng dụng cần sử dụng gì?
A. SharedPreferences
B. Manifest file với thẻ
C. SQLite
D. Intent
Đáp án: B
Giải thích: Trong AndroidManifest.xml, thẻ
Câu 9: SharedPreferences dùng để lưu trữ gì?
A. Dữ liệu lớn như hình ảnh
B. Dữ liệu nhỏ, đơn giản như cài đặt người dùng
C. Cơ sở dữ liệu quan hệ
D. File hệ thống
Đáp án: B
Giải thích: SharedPreferences lưu trữ dữ liệu key-value đơn giản, phù hợp cho các thiết lập ứng dụng.
Câu 10: SQLite trong Android dùng để quản lý gì?
A. Dữ liệu thời gian thực
B. Cơ sở dữ liệu địa phương với bảng và truy vấn SQL
C. Giao diện người dùng
D. Mạng internet
Đáp án: B
Giải thích: SQLite là cơ sở dữ liệu nhẹ, cho phép lưu trữ và truy vấn dữ liệu cục bộ trong ứng dụng.
Câu 11: AsyncTask dùng để làm gì?
A. Xử lý tác vụ đồng bộ
B. Thực hiện tác vụ nền và cập nhật giao diện mà không làm ứng dụng bị treo
C. Lưu trữ dữ liệu
D. Vẽ giao diện
Đáp án: B
Giải thích: AsyncTask giúp chạy tác vụ nền và cập nhật UI trên thread chính mà không gây lỗi ANR.
Câu 12: ViewModel trong Android Architecture Components dùng để gì?
A. Lưu trữ giao diện
B. Quản lý dữ liệu và trạng thái sống sót qua thay đổi cấu hình
C. Xử lý sự kiện hệ thống
D. Vẽ layout
Đáp án: B
Giải thích: ViewModel giữ dữ liệu và logic, tồn tại qua các thay đổi như xoay màn hình.
Câu 13: Navigation Component giúp gì trong ứng dụng Android?
A. Quản lý bộ nhớ
B. Xử lý điều hướng giữa các fragment và activity một cách dễ dàng
C. Lưu trữ file
D. Kết nối mạng
Đáp án: B
Giải thích: Navigation Component đơn giản hóa việc chuyển đổi giữa các màn hình và quản lý back stack.
Câu 14: Material Design là gì?
A. Một loại layout
B. Hệ thống thiết kế hướng dẫn giao diện người dùng thống nhất cho Android
C. Một cơ sở dữ liệu
D. Một dịch vụ nền
Đáp án: B
Giải thích: Material Design cung cấp các nguyên tắc và thành phần để tạo giao diện đẹp và nhất quán.
Câu 15: Để xây dựng APK, cần sử dụng công cụ nào?
A. ADB
B. Gradle
C. SQLite
D. Intent
Đáp án: B
Giải thích: Gradle là công cụ build tự động để biên dịch mã nguồn và tạo file APK.
or
Phần 3: tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI
Tự động tạo câu hỏi bằng AI