15 câu hỏi và câu trả lời của bài kiểm tra dữ liệu lớn

Dữ liệu lớn đề cập đến các bộ dữ liệu cực kỳ lớn và phức tạp vượt quá khả năng của các ứng dụng xử lý dữ liệu truyền thống để lưu trữ, xử lý và phân tích hiệu quả. Nó liên quan đến một khối lượng lớn dữ liệu có cấu trúc, bán cấu trúc và không cấu trúc được tạo ra với vận tốc cao và đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm phương tiện truyền thông xã hội, thiết bị IoT, cảm biến và ứng dụng kinh doanh.

Dưới đây là tổng quan về một số khía cạnh chính của dữ liệu lớn:

Khối lượng: Dữ liệu lớn được đặc trưng bởi khối lượng tuyệt đối của nó. Cơ sở dữ liệu truyền thống và các công cụ xử lý dữ liệu không thể xử lý các bộ dữ liệu theo thứ tự petabyte, exabyte hoặc thậm chí lớn hơn.

Vận tốc: Dữ liệu lớn được tạo ra ở tốc độ cao và yêu cầu xử lý và phân tích thời gian thực hoặc gần thực. Ví dụ, dữ liệu được tạo từ các thiết bị IoT, phương tiện truyền thông xã hội và các giao dịch tài chính được sản xuất với tốc độ nhanh chóng.

Variety: Dữ liệu lớn có các hình thức khác nhau, bao gồm dữ liệu có cấu trúc (ví dụ: cơ sở dữ liệu và bảng tính), dữ liệu bán cấu trúc (ví dụ: JSON, XML) và dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video). Phân tích và xử lý các loại dữ liệu đa dạng này là một thách thức.

Tính xác thực: Dữ liệu lớn thường có các vấn đề về chất lượng và chính xác, có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy của những hiểu biết có nguồn gốc từ nó. Đối phó với sự không chắc chắn của dữ liệu là một khía cạnh quan trọng của các phân tích dữ liệu lớn.

Giá trị: Mục tiêu cuối cùng của dữ liệu lớn là trích xuất những hiểu biết và kiến thức có giá trị từ dữ liệu. Phân tích dữ liệu lớn có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn, cải thiện hiệu quả hoạt động và phát hiện ra các cơ hội kinh doanh mới.

Tổng quan về bài viết

Phần 1: OnlineExamMaker – Tạo và chia sẻ bài kiểm tra dữ liệu lớn với AI tự động

OnlineExammaker là một nền tảng đánh giá hỗ trợ AI mạnh mẽ để tạo ra các đánh giá kỹ năng dữ liệu lớn tự động. Nó được thiết kế cho các nhà giáo dục, giảng viên, doanh nghiệp và bất cứ ai muốn tạo ra các câu đố hấp dẫn mà không dành hàng giờ để chế tạo các câu hỏi theo cách thủ công. Tính năng Trình tạo câu hỏi AI cho phép bạn nhập một chủ đề hoặc chi tiết cụ thể và nó tự động tạo ra nhiều loại câu hỏi.

Các tính năng hàng đầu để tổ chức đánh giá:
● Ngăn chặn gian lận bằng cách chọn ngẫu nhiên các câu hỏi hoặc thay đổi thứ tự câu hỏi, vì vậy người học không nhận được cùng một bộ câu hỏi mỗi lần.
● Học sinh lớp AI để phân loại các câu đố và bài tập hiệu quả, cung cấp nhận xét nội tuyến, ghi điểm tự động và “điểm fudge” để điều chỉnh thủ công.
● Nhúng các câu hỏi trên các trang web, blog hoặc chia sẻ qua email, phương tiện truyền thông xã hội (Facebook, Twitter) hoặc liên kết trực tiếp.
● Xử lý thử nghiệm quy mô lớn (hàng ngàn bài kiểm tra/học kỳ) mà không cần phụ thuộc Internet, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng đám mây.

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi

Phần 2: 15 câu hỏi và câu trả lời câu hỏi dữ liệu lớn

  or  

1. Câu hỏi: Big Data là gì?
A. Tập hợp dữ liệu lớn không thể xử lý bằng công cụ truyền thống.
B. Một loại phần mềm quản lý dữ liệu.
C. Chỉ dữ liệu từ mạng xã hội.
D. Một thuật toán học máy.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data đề cập đến khối lượng dữ liệu khổng lồ, đa dạng và được tạo ra với tốc độ cao, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ thông thường, đòi hỏi công nghệ tiên tiến để phân tích.

2. Câu hỏi: Ba đặc tính chính của Big Data được gọi là “3V” là gì?
A. Volume, Velocity, Variety.
B. Value, Volume, Veracity.
C. Velocity, Variety, Validity.
D. Volume, Veracity, Visibility.
Đáp án đúng: A
Giải thích: “3V” bao gồm Volume (khối lượng lớn), Velocity (tốc độ tạo và xử lý dữ liệu), và Variety (đa dạng loại dữ liệu), giúp mô tả bản chất của Big Data.

3. Câu hỏi: Công cụ nào thường được sử dụng để lưu trữ và xử lý Big Data phân tán?
A. Hadoop.
B. Microsoft Excel.
C. SQL Server.
D. Adobe Photoshop.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Hadoop là một framework mã nguồn mở cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn phân tán trên các cụm máy, sử dụng HDFS và MapReduce.

4. Câu hỏi: Sự khác biệt chính giữa Big Data và dữ liệu truyền thống là gì?
A. Big Data có khối lượng lớn hơn và tốc độ cao hơn.
B. Dữ liệu truyền thống luôn chính xác hơn.
C. Big Data chỉ dùng cho nghiên cứu khoa học.
D. Không có sự khác biệt.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data vượt trội về khối lượng (Volume), tốc độ (Velocity), và đa dạng (Variety), trong khi dữ liệu truyền thống thường nhỏ hơn và dễ quản lý hơn.

5. Câu hỏi: Data Lake khác với Data Warehouse như thế nào?
A. Data Lake lưu trữ dữ liệu thô ở dạng nguyên bản, trong khi Data Warehouse lưu trữ dữ liệu đã được cấu trúc.
B. Data Warehouse lưu trữ dữ liệu lớn hơn.
C. Data Lake chỉ dùng cho dữ liệu lịch sử.
D. Không có sự khác biệt.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Data Lake cho phép lưu trữ dữ liệu ở nhiều định dạng mà không cần cấu trúc trước, trong khi Data Warehouse yêu cầu dữ liệu được tổ chức và chuẩn hóa.

6. Câu hỏi: Apache Spark được sử dụng để làm gì trong Big Data?
A. Xử lý dữ liệu nhanh chóng và phân tích thời gian thực.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý mạng.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Apache Spark là một công cụ xử lý dữ liệu phân tán, hỗ trợ tính toán nhanh hơn Hadoop nhờ sử dụng bộ nhớ trong cho các tác vụ phân tích.

7. Câu hỏi: Thách thức lớn nhất trong việc bảo mật Big Data là gì?
A. Bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng do khối lượng dữ liệu lớn.
B. Thiếu không gian lưu trữ.
C. Dữ liệu không chính xác.
D. Chi phí phần cứng thấp.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Với khối lượng dữ liệu khổng lồ, việc bảo mật Big Data đối mặt với rủi ro cao từ các cuộc tấn công mạng, yêu cầu các biện pháp mã hóa và kiểm soát truy cập tiên tiến.

8. Câu hỏi: Ứng dụng của Big Data trong y tế là gì?
A. Phân tích dữ liệu bệnh nhân để dự đoán dịch bệnh.
B. Chỉ lưu trữ hồ sơ bệnh án.
C. Thiết kế thuốc mới mà không cần dữ liệu.
D. Quản lý tài chính bệnh viện.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data giúp phân tích dữ liệu y tế lớn để dự đoán xu hướng dịch bệnh, cải thiện chẩn đoán và cá nhân hóa điều trị.

9. Câu hỏi: NoSQL là loại cơ sở dữ liệu nào thường dùng cho Big Data?
A. Cơ sở dữ liệu không quan hệ, phù hợp với dữ liệu không cấu trúc.
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL.
C. Cơ sở dữ liệu chỉ cho dữ liệu số.
D. Cơ sở dữ liệu cho dữ liệu nhỏ.
Đáp án đúng: A
Giải thích: NoSQL được thiết kế để xử lý dữ liệu không cấu trúc hoặc bán cấu trúc, như JSON hoặc key-value, rất phù hợp cho môi trường Big Data.

10. Câu hỏi: Quy trình ETL trong Big Data bao gồm những gì?
A. Extract (trích xuất), Transform (chuyển đổi), Load (tải).
B. Edit, Test, Load.
C. Extract, Load, Delete.
D. Transform, Test, Extract.
Đáp án đúng: A
Giải thích: ETL là quy trình lấy dữ liệu từ nguồn, chuyển đổi để phù hợp, và tải vào kho dữ liệu, rất quan trọng trong xử lý Big Data.

11. Câu hỏi: Big Data giúp doanh nghiệp như thế nào?
A. Cung cấp insights để ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Giảm chi phí lưu trữ mà không cần phân tích.
C. Chỉ tăng khối lượng dữ liệu.
D. Loại bỏ nhu cầu về phần mềm.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data cho phép doanh nghiệp phân tích dữ liệu lớn để có cái nhìn sâu sắc, hỗ trợ quyết định kinh doanh chính xác hơn.

12. Câu hỏi: Khái niệm Veracity trong Big Data nghĩa là gì?
A. Độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
B. Khối lượng dữ liệu.
C. Tốc độ xử lý.
D. Đa dạng nguồn dữ liệu.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Veracity nhấn mạnh vào việc đảm bảo dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, vì Big Data thường chứa lỗi hoặc dữ liệu không hoàn chỉnh.

13. Câu hỏi: Công nghệ nào hỗ trợ xử lý Big Data thời gian thực?
A. Apache Kafka.
B. Microsoft Word.
C. Adobe Illustrator.
D. Google Sheets.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Apache Kafka là hệ thống streaming cho phép xử lý dữ liệu thời gian thực, rất hữu ích trong Big Data cho các ứng dụng như theo dõi mạng xã hội.

14. Câu hỏi: Lợi ích của Big Data trong tiếp thị là gì?
A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
B. Giảm nhu cầu nghiên cứu thị trường.
C. Chỉ tăng chi phí quảng cáo.
D. Loại bỏ dữ liệu khách hàng.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data giúp phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để hiểu hành vi khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.

15. Câu hỏi: Vấn đề đạo đức trong Big Data là gì?
A. Bảo vệ quyền riêng tư và tránh lạm dụng dữ liệu cá nhân.
B. Tăng chi phí lưu trữ.
C. Giảm tốc độ xử lý.
D. Không có vấn đề nào.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Big Data có thể dẫn đến rủi ro xâm phạm quyền riêng tư, đòi hỏi các quy định như GDPR để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

  or  

Phần 3: tự động tạo câu hỏi đố bằng trình tạo câu hỏi AI

Tự động tạo câu hỏi bằng AI

Tạo câu hỏi cho bất kỳ chủ đề nào
Miễn phí 100% mãi mãi